Bản dịch của từ Senior moment trong tiếng Việt
Senior moment
Senior moment (Noun)
My grandmother had a senior moment during our family dinner last week.
Bà tôi đã có một khoảnh khắc lão hóa trong bữa tối gia đình tuần trước.
He doesn't often experience a senior moment at social gatherings.
Ông ấy không thường xuyên gặp khoảnh khắc lão hóa trong các buổi tụ họp xã hội.
Have you noticed any senior moment from your parents lately?
Bạn có nhận thấy khoảnh khắc lão hóa nào từ cha mẹ gần đây không?
Một sự cố hài hước gây ra bởi sự thất bại trong trí nhớ hoặc tập trung, đặc biệt là như một trò đùa về độ tuổi cao.
An amusing or humorous incident caused by a failure of memory or concentration, particularly as a joke about older age.
My grandfather had a senior moment during the family dinner last week.
Ông tôi đã có một khoảnh khắc tuổi già trong bữa tối gia đình tuần trước.
She doesn’t often experience a senior moment at social events.
Cô ấy không thường gặp khoảnh khắc tuổi già tại các sự kiện xã hội.
Did you see her senior moment at the birthday party yesterday?
Bạn có thấy khoảnh khắc tuổi già của cô ấy tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?
Cụm từ "senior moment" thường được dùng để chỉ những khoảnh khắc đãng trí hoặc quên lãng mà người lớn tuổi thường gặp phải, thường được xem như một hiện tượng bình thường trong quá trình lão hóa. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể được sử dụng một cách phổ biến hơn ở Mỹ. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, cụm từ này có thể bị coi là thiếu tôn trọng khi mô tả những vấn đề về trí nhớ ở người cao tuổi.