Bản dịch của từ Senior moment trong tiếng Việt

Senior moment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senior moment (Noun)

sˈinjɚ mˈoʊmənt
sˈinjɚ mˈoʊmənt
01

Một sự lầm lẫn tạm thời trong trí nhớ, thường liên quan đến tuổi tác.

A temporary lapse in memory, typically associated with aging.

Ví dụ

My grandmother had a senior moment during our family dinner last week.

Bà tôi đã có một khoảnh khắc lão hóa trong bữa tối gia đình tuần trước.

He doesn't often experience a senior moment at social gatherings.

Ông ấy không thường xuyên gặp khoảnh khắc lão hóa trong các buổi tụ họp xã hội.

Have you noticed any senior moment from your parents lately?

Bạn có nhận thấy khoảnh khắc lão hóa nào từ cha mẹ gần đây không?

02

Một sự cố hài hước gây ra bởi sự thất bại trong trí nhớ hoặc tập trung, đặc biệt là như một trò đùa về độ tuổi cao.

An amusing or humorous incident caused by a failure of memory or concentration, particularly as a joke about older age.

Ví dụ

My grandfather had a senior moment during the family dinner last week.

Ông tôi đã có một khoảnh khắc tuổi già trong bữa tối gia đình tuần trước.

She doesn’t often experience a senior moment at social events.

Cô ấy không thường gặp khoảnh khắc tuổi già tại các sự kiện xã hội.

Did you see her senior moment at the birthday party yesterday?

Bạn có thấy khoảnh khắc tuổi già của cô ấy tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Senior moment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Senior moment

Không có idiom phù hợp