Bản dịch của từ Sense of purpose trong tiếng Việt
Sense of purpose

Sense of purpose (Phrase)
Volunteering at the local shelter gave her a sense of purpose.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương đã mang lại cho cô ấy một mục đích.
Joining the community clean-up project provided a sense of purpose.
Tham gia dự án dọn dẹp cộng đồng cung cấp một mục đích.
Helping the elderly in her neighborhood gave her a sense of purpose.
Giúp đỡ người cao tuổi trong khu phố của cô ấy mang lại cho cô ấy một mục đích.
"Cảm giác có mục đích" (sense of purpose) được định nghĩa là trạng thái tinh thần thúc đẩy cá nhân hướng tới các mục tiêu cụ thể và ý nghĩa trong cuộc sống. Cụm từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và phát triển bản thân để biểu thị sức mạnh nội tại giúp cá nhân vượt qua khó khăn và duy trì động lực. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt phát âm hay viết, nhưng sự chú trọng vào mục đích cá nhân đôi khi có thể được diễn đạt khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa.
Câu thành ngữ "sense of purpose" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó từ "sensus" có nghĩa là cảm giác hoặc ý thức, và "propositus" có nghĩa là mục tiêu hoặc ý định. Kể từ thế kỷ 14, khái niệm này đã được sử dụng để diễn tả cảm giác rõ ràng về mục tiêu sống. Ngày nay, nó thể hiện một trạng thái tâm lý tinh thần tích cực, liên quan đến động lực và ý nghĩa trong cuộc sống.
Cụm từ "sense of purpose" thường xuất hiện trong các bài viết và nói của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về động lực cá nhân hoặc các khía cạnh của cuộc sống và sự nghiệp. Trong ngữ cảnh học thuật, nó liên quan đến sự tự định hướng và ý nghĩa của hành động. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo tâm lý học, tài liệu về phát triển cá nhân và các chương trình giáo dục nhằm khuyến khích sự phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


