Bản dịch của từ Sensibility trong tiếng Việt

Sensibility

Noun [U/C]

Sensibility (Noun)

sɛnsəbˈɪlɪti
sɛnsɪbˈɪlɪti
01

Khả năng đánh giá và đáp ứng những ảnh hưởng phức tạp về cảm xúc hoặc thẩm mỹ; độ nhạy.

The quality of being able to appreciate and respond to complex emotional or aesthetic influences sensitivity.

Ví dụ

Her sensibility made her a great social worker in the community.

Sự nhạy cảm của cô ấy đã giúp cô trở thành một nhân viên xã hội tuyệt vời.

Many people lack sensibility towards the struggles of the homeless.

Nhiều người thiếu nhạy cảm với những khó khăn của người vô gia cư.

Does his sensibility affect how he interacts with others socially?

Liệu sự nhạy cảm của anh ấy có ảnh hưởng đến cách anh ấy tương tác xã hội không?

02

Nhạy cảm với các kích thích giác quan.

Sensitivity to sensory stimuli.

Ví dụ

Her sensibility to loud noises makes social gatherings difficult for her.

Sự nhạy cảm với tiếng ồn lớn khiến cô ấy khó khăn trong các buổi gặp mặt xã hội.

He does not show much sensibility towards others' feelings in discussions.

Anh ấy không thể hiện nhiều sự nhạy cảm với cảm xúc của người khác trong các cuộc thảo luận.

Does her sensibility affect her ability to make friends easily?

Liệu sự nhạy cảm của cô ấy có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn không?

Dạng danh từ của Sensibility (Noun)

SingularPlural

Sensibility

Sensibilities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sensibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] Furthermore, I side with those who claim that prioritizing the current generation and posterity would be more [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Sensibility

Không có idiom phù hợp