Bản dịch của từ Sensibility trong tiếng Việt
Sensibility
Sensibility (Noun)
Khả năng đánh giá và đáp ứng những ảnh hưởng phức tạp về cảm xúc hoặc thẩm mỹ; độ nhạy.
The quality of being able to appreciate and respond to complex emotional or aesthetic influences sensitivity.
Her sensibility made her a great social worker in the community.
Sự nhạy cảm của cô ấy đã giúp cô trở thành một nhân viên xã hội tuyệt vời.
Many people lack sensibility towards the struggles of the homeless.
Nhiều người thiếu nhạy cảm với những khó khăn của người vô gia cư.
Does his sensibility affect how he interacts with others socially?
Liệu sự nhạy cảm của anh ấy có ảnh hưởng đến cách anh ấy tương tác xã hội không?
Nhạy cảm với các kích thích giác quan.
Her sensibility to loud noises makes social gatherings difficult for her.
Sự nhạy cảm với tiếng ồn lớn khiến cô ấy khó khăn trong các buổi gặp mặt xã hội.
He does not show much sensibility towards others' feelings in discussions.
Anh ấy không thể hiện nhiều sự nhạy cảm với cảm xúc của người khác trong các cuộc thảo luận.
Does her sensibility affect her ability to make friends easily?
Liệu sự nhạy cảm của cô ấy có ảnh hưởng đến khả năng kết bạn không?
Dạng danh từ của Sensibility (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sensibility | Sensibilities |
Họ từ
Từ "sensibility" chỉ khả năng cảm nhận và phản ứng một cách tinh tế đối với cảm xúc, nghệ thuật hoặc tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, "sensibility" có thể có nghĩa gần giống như "sensitivity", nhưng thường được sử dụng để chỉ một sự nhạy bén trong đánh giá thẩm mỹ hoặc cảm xúc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sensibility" có thể nhấn mạnh đến bản chất văn hóa hoặc tinh thần hơn.
Từ "sensibility" bắt nguồn từ tiếng Latin "sensibilis", nghĩa là "có thể cảm nhận", từ động từ "sentiō", có nghĩa là "cảm thấy". Vào thế kỷ 18, từ này đã được mở rộng để chỉ khả năng cảm nhận và phản ứng với cảm xúc, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật và triết học. Ý nghĩa hiện tại của "sensibility" không chỉ liên quan đến cảm xúc mà còn thể hiện sự nhạy bén tinh thần, sự thấu hiểu và đánh giá cảm xúc của người khác.
Từ "sensibility" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi nó thường liên quan đến khả năng cảm nhận và hiểu biết về cảm xúc con người. Trong bối cảnh khác, "sensibility" thường được sử dụng để mô tả khả năng thẩm mỹ trong nghệ thuật hoặc văn học. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhạy cảm với cảm xúc và nhu cầu của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp