Bản dịch của từ Sensitive to heat trong tiếng Việt
Sensitive to heat
Sensitive to heat (Adjective)
Phản ứng với những thay đổi về nhiệt độ; có khả năng bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao.
Responsive to changes in temperature; likely to be affected by high temperatures.
The sensitive to heat materials can damage during hot summer days.
Các vật liệu nhạy cảm với nhiệt có thể bị hư hại trong những ngày hè nóng.
These fabrics are not sensitive to heat, making them durable.
Những loại vải này không nhạy cảm với nhiệt, giúp chúng bền hơn.
Are the sensitive to heat components safe for outdoor use?
Các linh kiện nhạy cảm với nhiệt có an toàn cho việc sử dụng ngoài trời không?
Some people are sensitive to heat during summer festivals like Coachella.
Một số người nhạy cảm với nhiệt độ trong các lễ hội mùa hè như Coachella.
Children are not sensitive to heat, so they enjoy outdoor activities.
Trẻ em không nhạy cảm với nhiệt độ, vì vậy chúng thích hoạt động ngoài trời.
Dễ bị hư hại, biến đổi hoặc bị ảnh hưởng bởi nhiệt.
Easily damaged, altered, or affected by heat.
Some social programs are sensitive to heat and require careful planning.
Một số chương trình xã hội nhạy cảm với nhiệt và cần lập kế hoạch cẩn thận.
These sensitive to heat materials cannot be used in outdoor events.
Những vật liệu nhạy cảm với nhiệt này không thể được sử dụng trong sự kiện ngoài trời.
Are the supplies sensitive to heat during the community event in July?
Các vật tư có nhạy cảm với nhiệt trong sự kiện cộng đồng vào tháng Bảy không?
Some social media platforms are sensitive to heat during server overloads.
Một số nền tảng mạng xã hội nhạy cảm với nhiệt độ khi quá tải máy chủ.
These sensitive to heat materials cannot be used in outdoor events.
Những vật liệu nhạy cảm với nhiệt không thể sử dụng trong sự kiện ngoài trời.
Some people are sensitive to heat during the summer months.
Một số người nhạy cảm với nhiệt độ trong những tháng mùa hè.
She is not sensitive to heat like others in her community.
Cô ấy không nhạy cảm với nhiệt độ như những người khác trong cộng đồng.
Are you sensitive to heat when attending outdoor events?
Bạn có nhạy cảm với nhiệt độ khi tham dự các sự kiện ngoài trời không?
Many people are sensitive to heat during summer heatwaves in cities.
Nhiều người nhạy cảm với nhiệt trong những đợt nắng nóng mùa hè ở thành phố.
She is not sensitive to heat like her friends are in summer.
Cô ấy không nhạy cảm với nhiệt như bạn bè cô ấy vào mùa hè.
Cụm từ "sensitive to heat" thường được sử dụng để mô tả vật liệu hoặc sinh vật có khả năng phản ứng mạnh mẽ khi gặp nhiệt độ cao. Trong ngữ cảnh khoa học, cụm từ này chỉ ra mức độ nhạy cảm của một hệ thống đối với sự thay đổi nhiệt độ, có thể dẫn đến sự thay đổi cấu trúc hoặc tính chất. Cụm từ này không có sự khác biệt trong phiên âm giữa Anh Anh và Anh Mỹ và được sử dụng trong cả hai biến thể với cùng một nghĩa.