Bản dịch của từ Sensitive to heat trong tiếng Việt
Sensitive to heat
Adjective
Sensitive to heat (Adjective)
sˈɛnsətɨv tˈu hˈit
sˈɛnsətɨv tˈu hˈit
01
Phản ứng với những thay đổi về nhiệt độ; có khả năng bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao.
Responsive to changes in temperature; likely to be affected by high temperatures.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dễ bị hư hại, biến đổi hoặc bị ảnh hưởng bởi nhiệt.
Easily damaged, altered, or affected by heat.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sensitive to heat
Không có idiom phù hợp