Bản dịch của từ Sensitivity indicator trong tiếng Việt
Sensitivity indicator

Sensitivity indicator (Noun)
The sensitivity indicator shows how social media affects youth behavior.
Chỉ số nhạy cảm cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi của thanh thiếu niên.
The sensitivity indicator does not measure emotional responses accurately in surveys.
Chỉ số nhạy cảm không đo lường chính xác phản ứng cảm xúc trong khảo sát.
Does the sensitivity indicator reflect changes in public opinion effectively?
Chỉ số nhạy cảm có phản ánh hiệu quả sự thay đổi trong ý kiến công chúng không?
Một công cụ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như kinh tế hoặc chăm sóc sức khỏe, để cho thấy độ nhạy của một chỉ số đối với sự thay đổi trong các giả định cơ bản.
A tool used in various fields, such as economics or health care, to show how sensitive a metric is to changes in underlying assumptions.
The sensitivity indicator helps analyze social trends in urban areas effectively.
Chỉ số độ nhạy giúp phân tích xu hướng xã hội ở các khu vực đô thị.
The sensitivity indicator does not reflect the opinions of all social groups.
Chỉ số độ nhạy không phản ánh ý kiến của tất cả các nhóm xã hội.
How does the sensitivity indicator affect social policies in the community?
Chỉ số độ nhạy ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội trong cộng đồng?
The sensitivity indicator shows how stocks react to market changes.
Chỉ số nhạy cảm cho thấy cách cổ phiếu phản ứng với thay đổi thị trường.
The sensitivity indicator does not measure social factors effectively.
Chỉ số nhạy cảm không đo lường các yếu tố xã hội một cách hiệu quả.
What does the sensitivity indicator reveal about market trends?
Chỉ số nhạy cảm tiết lộ điều gì về xu hướng thị trường?