Bản dịch của từ Sensitivity indicator trong tiếng Việt

Sensitivity indicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensitivity indicator (Noun)

sˌɛnsɨtˈɪvɨti ˈɪndəkˌeɪtɚ
sˌɛnsɨtˈɪvɨti ˈɪndəkˌeɪtɚ
01

Một thước đo phản ánh mức độ mà một biến hoặc hàm phản ứng với sự thay đổi trong các tham số hoặc đầu vào.

A measure that reflects the degree to which a variable or function responds to changes in parameters or input.

Ví dụ

The sensitivity indicator shows how social media affects youth behavior.

Chỉ số nhạy cảm cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi của thanh thiếu niên.

The sensitivity indicator does not measure emotional responses accurately in surveys.

Chỉ số nhạy cảm không đo lường chính xác phản ứng cảm xúc trong khảo sát.

Does the sensitivity indicator reflect changes in public opinion effectively?

Chỉ số nhạy cảm có phản ánh hiệu quả sự thay đổi trong ý kiến công chúng không?

02

Một công cụ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như kinh tế hoặc chăm sóc sức khỏe, để cho thấy độ nhạy của một chỉ số đối với sự thay đổi trong các giả định cơ bản.

A tool used in various fields, such as economics or health care, to show how sensitive a metric is to changes in underlying assumptions.

Ví dụ

The sensitivity indicator helps analyze social trends in urban areas effectively.

Chỉ số độ nhạy giúp phân tích xu hướng xã hội ở các khu vực đô thị.

The sensitivity indicator does not reflect the opinions of all social groups.

Chỉ số độ nhạy không phản ánh ý kiến của tất cả các nhóm xã hội.

How does the sensitivity indicator affect social policies in the community?

Chỉ số độ nhạy ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội trong cộng đồng?

03

Trong tài chính, một thước đo cho thấy sự nhạy cảm của giá tài sản đối với sự thay đổi trong điều kiện thị trường hoặc chỉ số tham chiếu.

In finance, a measure indicating the responsiveness of an asset's price to changes in market conditions or benchmark indices.

Ví dụ

The sensitivity indicator shows how stocks react to market changes.

Chỉ số nhạy cảm cho thấy cách cổ phiếu phản ứng với thay đổi thị trường.

The sensitivity indicator does not measure social factors effectively.

Chỉ số nhạy cảm không đo lường các yếu tố xã hội một cách hiệu quả.

What does the sensitivity indicator reveal about market trends?

Chỉ số nhạy cảm tiết lộ điều gì về xu hướng thị trường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensitivity indicator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensitivity indicator

Không có idiom phù hợp