Bản dịch của từ Sensor trong tiếng Việt
Sensor

Sensor (Noun)
The sensor in the smartphone tracks the user's daily activities.
Cảm biến trong điện thoại thông minh theo dõi hoạt động hàng ngày của người dùng.
The social media platform uses sensors to collect user data.
Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu người dùng.
Researchers are developing sensors for monitoring air quality in cities.
Các nhà nghiên cứu đang phát triển cảm biến để giám sát chất lượng không khí trong các thành phố.
Dạng danh từ của Sensor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sensor | Sensors |
Họ từ
Cảm biến (sensor) là thiết bị chuyển đổi các thông tin từ môi trường xung quanh thành tín hiệu điện hoặc số để phục vụ mục đích đo lường, quan sát hoặc điều khiển. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Cảm biến phổ biến trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thông tin, y tế và tự động hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu và làm tăng hiệu suất hệ thống.
Từ "sensor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm thấy". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20 nhằm chỉ thiết bị có khả năng phát hiện và ghi nhận sự thay đổi của môi trường xung quanh. Ngày nay, "sensor" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ, khoa học và y tế, phản ánh sự phát triển trong khả năng cảm biến và thu thập dữ liệu.
Từ "sensor" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading liên quan đến chủ đề công nghệ và khoa học môi trường. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình, thường liên quan đến các tình huống như hệ thống cảm biến trong công nghiệp, thiết bị điện tử hoặc môi trường. Ngoài ra, "sensor" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu kỹ thuật, công nghệ thông tin và tự động hóa, phản ánh tầm quan trọng của cảm biến trong đời sống hiện đại.