Bản dịch của từ Sensor trong tiếng Việt

Sensor

Noun [U/C]

Sensor (Noun)

sˈɛnsɚ
sˈɛnsəɹ
01

Một thiết bị phát hiện hoặc đo lường một đặc tính vật lý và ghi lại, chỉ ra hoặc phản hồi lại nó.

A device which detects or measures a physical property and records, indicates, or otherwise responds to it.

Ví dụ

The sensor in the smartphone tracks the user's daily activities.

Cảm biến trong điện thoại thông minh theo dõi hoạt động hàng ngày của người dùng.

The social media platform uses sensors to collect user data.

Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu người dùng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensor

Không có idiom phù hợp