Bản dịch của từ Sensor trong tiếng Việt
Sensor
Noun [U/C]
Sensor (Noun)
sˈɛnsɚ
sˈɛnsəɹ
Ví dụ
The sensor in the smartphone tracks the user's daily activities.
Cảm biến trong điện thoại thông minh theo dõi hoạt động hàng ngày của người dùng.
The social media platform uses sensors to collect user data.
Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng cảm biến để thu thập dữ liệu người dùng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sensor
Không có idiom phù hợp