Bản dịch của từ Sensorial trong tiếng Việt

Sensorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensorial (Adjective)

sɛnsˈoʊɹil
sɛnsˈoʊɹil
01

Của hoặc liên quan đến cảm giác hoặc giác quan; giác quan.

Of or pertaining to sensation or the senses sensory.

Ví dụ

The sensorial experience at the festival was truly unforgettable for everyone.

Trải nghiệm giác quan tại lễ hội thật sự không thể quên với mọi người.

The sensorial aspects of the event did not impress the attendees.

Các khía cạnh giác quan của sự kiện không gây ấn tượng với người tham dự.

How does the sensorial environment influence social interactions at parties?

Môi trường giác quan ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội tại bữa tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensorial

Không có idiom phù hợp