Bản dịch của từ Sensorial trong tiếng Việt
Sensorial

Sensorial (Adjective)
Của hoặc liên quan đến cảm giác hoặc giác quan; giác quan.
Of or pertaining to sensation or the senses sensory.
The sensorial experience at the festival was truly unforgettable for everyone.
Trải nghiệm giác quan tại lễ hội thật sự không thể quên với mọi người.
The sensorial aspects of the event did not impress the attendees.
Các khía cạnh giác quan của sự kiện không gây ấn tượng với người tham dự.
How does the sensorial environment influence social interactions at parties?
Môi trường giác quan ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội tại bữa tiệc?
Họ từ
Từ "sensorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensorius", nghĩa là liên quan đến cảm giác. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm mà các giác quan có thể cảm nhận được, bao gồm thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác và khứu giác. Trong tiếng Anh, từ "sensorial" được áp dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học để chỉ các ấn tượng cảm giác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thường ngày, người ta hay sử dụng các từ tương đương như “sensory” (dùng phổ biến hơn ở cả Anh và Mỹ) khi đề cập đến các khía cạnh cảm giác của trải nghiệm.
Từ "sensorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensorius", nghĩa là "thuộc về giác quan". "Sensorius" lại xuất phát từ động từ "sentire", có nghĩa là "cảm nhận". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc đề cập đến các giác quan cơ bản đến sự trải nghiệm cảm xúc và tri giác đa dạng trong nghệ thuật và khoa học. Hiện nay, "sensorial" thường được sử dụng để mô tả các trải nghiệm liên quan đến các giác quan, thể hiện sự kết nối giữa cảm nhận vật lý và nhận thức chủ quan.
Từ "sensorial" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói liên quan đến nghệ thuật, cảm xúc và trải nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các trải nghiệm liên quan đến các giác quan như thị giác, thính giác, và xúc giác, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như du lịch, ẩm thực, và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp