Bản dịch của từ Sensory cell trong tiếng Việt
Sensory cell
Sensory cell (Noun)
Một tế bào chuyên biệt truyền thông tin về môi trường đến não.
A specialized cell that transmits information about the environment to the brain.
Sensory cells help us understand social cues during conversations with others.
Tế bào cảm giác giúp chúng ta hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Sensory cells do not operate independently when processing social interactions.
Tế bào cảm giác không hoạt động độc lập khi xử lý tương tác xã hội.
Do sensory cells influence how we perceive social situations and relationships?
Tế bào cảm giác có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức tình huống xã hội không?
Tế bào cảm giác (sensory cell) là loại tế bào đặc biệt có khả năng tiếp nhận và truyền tải thông tin từ môi trường bên ngoài vào hệ thần kinh. Tế bào này thường nằm trong các cơ quan cảm giác như mắt, tai và da, nơi chúng chuyển đổi các kích thích (ánh sáng, âm thanh, áp lực) thành tín hiệu điện. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "sensory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensorius", mang nghĩa là "thuộc về cảm giác", bắt nguồn từ động từ "sentire" có nghĩa là "cảm nhận". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ các chức năng liên quan đến cảm giác. "Cell" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cella", nghĩa là "phòng nhỏ". Kết hợp lại, "sensory cell" chỉ các tế bào chuyên biệt trong cơ thể nhận và truyền đạt thông tin cảm giác, khẳng định vai trò thiết yếu của chúng trong hệ thống thần kinh.
Từ "sensory cell" (tế bào cảm giác) có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến sinh học và khoa học. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về các quá trình sinh lý học, cảm thụ và các hệ thống sinh vật học. Trong các tình huống khác, nó có thể được sử dụng trong y học và nghiên cứu liên quan đến giác quan của con người và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp