Bản dịch của từ Sensory cell trong tiếng Việt

Sensory cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensory cell (Noun)

01

Một tế bào chuyên biệt truyền thông tin về môi trường đến não.

A specialized cell that transmits information about the environment to the brain.

Ví dụ

Sensory cells help us understand social cues during conversations with others.

Tế bào cảm giác giúp chúng ta hiểu các tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.

Sensory cells do not operate independently when processing social interactions.

Tế bào cảm giác không hoạt động độc lập khi xử lý tương tác xã hội.

Do sensory cells influence how we perceive social situations and relationships?

Tế bào cảm giác có ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sensory cell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sensory cell

Không có idiom phù hợp