Bản dịch của từ Sentence completion trong tiếng Việt
Sentence completion

Sentence completion (Noun)
Hành động hoàn thành một câu với những từ hoặc cụm từ thích hợp.
The act of finishing a sentence with the appropriate words or phrases.
Sentence completion exercises improve students' writing skills in social topics.
Bài tập hoàn thành câu cải thiện kỹ năng viết của học sinh về xã hội.
Sentence completion tasks do not confuse students during the exam.
Công việc hoàn thành câu không làm học sinh bối rối trong kỳ thi.
Did you find sentence completion helpful for discussing social issues?
Bạn có thấy việc hoàn thành câu hữu ích cho việc thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Một nhiệm vụ trong đó một câu chưa hoàn thành được cung cấp, và người tham gia cần hoàn thành nó.
A task in which an incomplete sentence is provided, and the participant is required to complete it.
The sentence completion task was challenging for many students in 2023.
Bài tập hoàn thành câu rất khó khăn cho nhiều học sinh năm 2023.
The students did not find the sentence completion exercise easy at all.
Các học sinh không thấy bài tập hoàn thành câu dễ dàng chút nào.
Did the teacher explain the sentence completion task clearly to everyone?
Giáo viên có giải thích rõ ràng về bài tập hoàn thành câu cho mọi người không?
Một phương pháp được sử dụng trong đánh giá giáo dục để đánh giá sự hiểu biết của sinh viên về cấu trúc câu.
A method used in educational assessments to evaluate a student's understanding of sentence structure.
Sentence completion helps students express their thoughts clearly in essays.
Phương pháp hoàn thành câu giúp học sinh diễn đạt suy nghĩ rõ ràng trong bài luận.
Many students do not understand sentence completion in social studies assessments.
Nhiều học sinh không hiểu phương pháp hoàn thành câu trong kiểm tra xã hội.
Does sentence completion improve writing skills in social science courses?
Phương pháp hoàn thành câu có cải thiện kỹ năng viết trong các khóa học xã hội không?