Bản dịch của từ Sentence completion trong tiếng Việt

Sentence completion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentence completion (Noun)

sˈɛntəns kəmplˈiʃən
sˈɛntəns kəmplˈiʃən
01

Hành động hoàn thành một câu với những từ hoặc cụm từ thích hợp.

The act of finishing a sentence with the appropriate words or phrases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhiệm vụ trong đó một câu chưa hoàn thành được cung cấp, và người tham gia cần hoàn thành nó.

A task in which an incomplete sentence is provided, and the participant is required to complete it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong đánh giá giáo dục để đánh giá sự hiểu biết của sinh viên về cấu trúc câu.

A method used in educational assessments to evaluate a student's understanding of sentence structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sentence completion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentence completion

Không có idiom phù hợp