Bản dịch của từ Sentences trong tiếng Việt
Sentences
Noun [U/C]
Sentences (Noun)
sˈɛntnsɪz
sˈɛntnsɪz
01
Số nhiều của câu.
Plural of sentence.
Ví dụ
Many sentences express feelings about social justice and equality.
Nhiều câu thể hiện cảm xúc về công bằng xã hội và bình đẳng.
Not all sentences in the essay discuss social issues clearly.
Không phải tất cả các câu trong bài luận đều thảo luận rõ ràng về vấn đề xã hội.
Do sentences about social media influence public opinion significantly?
Có phải các câu về mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng không?
Dạng danh từ của Sentences (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sentence | Sentences |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Some people believe that providing education opportunities and job training should replace prison in combating crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Prison serve as one of the embodiments of justice and fairness in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] In conclusion, better education and job training are not the ultimate answer to crime, nor can they replace prison in this regard [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Children will be exposed to a wide range of vocabularies as well as structures when reading [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
Idiom with Sentences
Không có idiom phù hợp