Bản dịch của từ Sentences trong tiếng Việt
Sentences

Sentences (Noun)
Số nhiều của câu.
Plural of sentence.
Many sentences express feelings about social justice and equality.
Nhiều câu thể hiện cảm xúc về công bằng xã hội và bình đẳng.
Not all sentences in the essay discuss social issues clearly.
Không phải tất cả các câu trong bài luận đều thảo luận rõ ràng về vấn đề xã hội.
Do sentences about social media influence public opinion significantly?
Có phải các câu về mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng không?
Dạng danh từ của Sentences (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sentence | Sentences |
Họ từ
Từ "sentences" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc ngôn ngữ hoàn chỉnh, bao gồm từ, cụm từ và dấu câu, thể hiện một ý nghĩa nhất định. Trong tiếng Anh, cấu trúc câu có thể được phân loại thành câu đơn, câu phức, và câu ghép, tùy thuộc vào số lượng và loại mệnh đề. Tại Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do đặc trưng vùng miền.
Từ "sentence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sententia", nghĩa là "ý kiến" hoặc "quan điểm". Bản thân "sententia" được hình thành từ động từ "sentire", có nghĩa là "cảm nhận" hay "cảm giác". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này dần dần được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ quyết định của toà án, trước khi mở rộng thành nghĩa hiện tại: một cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh trong ngôn ngữ. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm nhận, ý nghĩa và ngữ pháp trong giao tiếp.
Từ "sentences" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi học viên thường phải xử lý các cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của câu. Trong phần Viết, việc tạo ra các câu rõ ràng, mạch lạc là rất quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, "sentences" thường được sử dụng trong các lĩnh vực ngôn ngữ học, pháp lý và giáo dục, nơi việc phân tích và cấu trúc các câu có vai trò then chốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



