Bản dịch của từ Sentimentalism trong tiếng Việt
Sentimentalism

Sentimentalism (Noun)
Hành vi, bài viết hoặc lời nói quá đa cảm.
Excessively sentimental behaviour writing or speech.
Her sentimentalism in the speech moved the audience to tears.
Sự lãng mạn trong bài phát biểu của cô ấy làm khán giả rơi nước mắt.
The sentimentalism in romantic novels often evokes strong emotions in readers.
Sự lãng mạn trong những cuốn tiểu thuyết lãng mạn thường gợi lên cảm xúc mạnh mẽ ở người đọc.
His sentimentalism towards old traditions makes him cherish cultural heritage.
Sự lãng mạn của anh ấy với những truyền thống cũ khiến anh ấy trân trọng di sản văn hóa.
Họ từ
Sentimentalism là một trào lưu triết học và văn học nổi bật vào thế kỷ 18, nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm xúc và tình cảm trong trải nghiệm con người. Trào lưu này thường đề cao những giá trị như tình yêu, lòng thương xót và sự lãng mạn. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh của "sentimentalism" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách sử dụng trong văn bản có thể thiên về việc phát triển tình cảm trong văn họcoder Mỹ hơn so với Anh.
Từ "sentimentalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sentire", nghĩa là "cảm thấy" hoặc "cảm xúc". Xuất hiện vào thế kỷ 18, chủ nghĩa tình cảm nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân trong nghệ thuật và văn học, đối kháng lại lý tính của chủ nghĩa lý trí. Ngày nay, "sentimentalism" chỉ các quan điểm hoặc hành động dựa vào cảm xúc mạnh mẽ, thường mang tính lãng mạn hoặc lý tưởng hóa, thể hiện rõ trong văn hóa hiện đại và nghệ thuật.
Từ "sentimentalism" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Speaking và Listening, do chủ đề chính của nó liên quan đến cảm xúc và triết lý, thường không nằm trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc phân tích tâm lý. Ngoài ra, "sentimentalism" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật và phê bình văn học, nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân trong việc đánh giá giá trị nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
