Bản dịch của từ Sentiments trong tiếng Việt
Sentiments

Sentiments (Noun)
Many people share positive sentiments about community events in New York.
Nhiều người có cảm xúc tích cực về các sự kiện cộng đồng ở New York.
Not everyone expresses negative sentiments towards social media usage today.
Không phải ai cũng thể hiện cảm xúc tiêu cực đối với việc sử dụng mạng xã hội hôm nay.
What sentiments do you feel about the recent protest in Washington?
Bạn cảm thấy cảm xúc gì về cuộc biểu tình gần đây ở Washington?
Many people's sentiments about social media have changed in recent years.
Cảm xúc của nhiều người về mạng xã hội đã thay đổi trong những năm gần đây.
Not everyone shares the same sentiments regarding social issues.
Không phải ai cũng có cùng cảm xúc về các vấn đề xã hội.
What are your sentiments on the current social climate in America?
Cảm xúc của bạn về tình hình xã hội hiện tại ở Mỹ là gì?
Many social movements express strong sentiments about equality and justice.
Nhiều phong trào xã hội thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về bình đẳng và công lý.
The documentary did not capture the true sentiments of the community.
Bộ phim tài liệu không thể hiện đúng cảm xúc của cộng đồng.
What sentiments do you think the artist wanted to convey?
Bạn nghĩ nghệ sĩ muốn truyền đạt cảm xúc gì?
Dạng danh từ của Sentiments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sentiment | Sentiments |
Sentiments (Noun Countable)
Many people share positive sentiments about community events in our city.
Nhiều người có cảm xúc tích cực về các sự kiện cộng đồng ở thành phố.
Not everyone expresses their sentiments openly during social gatherings.
Không phải ai cũng thể hiện cảm xúc của họ một cách công khai trong các buổi gặp mặt.
What sentiments do you feel about the recent social changes?
Bạn cảm thấy cảm xúc gì về những thay đổi xã hội gần đây?
Thái độ hoặc phản ứng cụ thể đối với các chủ đề hoặc tình huống nhất định.
Particular attitudes or reactions towards certain topics or situations.
Many people expressed positive sentiments about the new community park.
Nhiều người đã bày tỏ cảm xúc tích cực về công viên cộng đồng mới.
She did not share her sentiments on social media during the event.
Cô ấy không chia sẻ cảm xúc của mình trên mạng xã hội trong sự kiện.
What sentiments did the audience have about the social justice issue?
Khán giả có cảm xúc gì về vấn đề công bằng xã hội?
Một quan điểm hoặc ý kiến cụ thể mà một cá nhân có.
A specific view or opinion that an individual has.
Many people have positive sentiments about community service programs.
Nhiều người có quan điểm tích cực về các chương trình phục vụ cộng đồng.
Not everyone shares the same sentiments regarding social media use.
Không phải ai cũng có quan điểm giống nhau về việc sử dụng mạng xã hội.
What sentiments do you have about volunteering in your city?
Bạn có quan điểm gì về việc tình nguyện ở thành phố của bạn?
Họ từ
Từ "sentiments" có nghĩa là những cảm xúc hay quan điểm cá nhân, thường được thể hiện qua lời nói hoặc hành động. Trong tiếng Anh, "sentiments" là dạng số nhiều của "sentiment", chỉ những thái độ hoặc cảm xúc nhóm người mà không nhất thiết phải mang tính tiêu cực hay tích cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học hoặc diễn thuyết chính trị, "sentiments" có thể được sử dụng để chỉ những cảm xúc sâu sắc hoặc truyền cảm hứng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
