Bản dịch của từ Sep trong tiếng Việt
Sep

Sep (Noun)
The sep in the conversation caught everyone's attention.
Cú rẽ bất ngờ trong cuộc trò chuyện thu hút mọi người.
The sep in his behavior surprised his friends.
Cú rẽ trong hành vi của anh ấy làm ngạc nhiên bạn bè.
Her sep in career path led to unexpected success.
Sự rẽ lối trong con đường sự nghiệp của cô ấy dẫn đến thành công bất ngờ.
Sep (Verb)
The chef will sep the cake into equal slices for the party.
Đầu bếp sẽ chia bánh thành từng miếng đều cho buổi tiệc.
Let's sep the responsibilities among team members for better efficiency.
Hãy chia trách nhiệm cho các thành viên nhóm để hiệu quả hơn.
The teacher will sep the students into groups for the project.
Giáo viên sẽ chia học sinh thành nhóm cho dự án.
Từ "sep" là viết tắt của từ "September" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để chỉ tháng 9. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sep" không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt tháng có thể khác nhau giữa các vùng, như "Sept" cũng là một dạng viết tắt được chấp nhận. "Sep" thường xuất hiện trong văn bản không trang trọng, như ghi chú hoặc lịch.
Từ "sep" bắt nguồn từ gốc Latin "separare", có nghĩa là "tách ra" hoặc "phân chia". Tiền tố “se-” thể hiện sự tách rời, còn “parare” nghĩa là "chuẩn bị". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa tách biệt, trong khi trong tiếng Anh, "sep" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "separation" hoặc "separate". Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong cách mà từ này được vận dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái tách rời.
Từ "sep" (viết tắt của "september") thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking, vì đây là từ viết tắt ít sử dụng trong văn cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi đề cập đến tháng 9 trong lịch. Nó cũng có thể xuất hiện trong các thông báo, lời mời và sự kiện cần ghi rõ thời gian diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp