Bản dịch của từ Separate entity trong tiếng Việt

Separate entity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Separate entity (Noun)

sˈɛpɚɨt ˈɛntəti
sˈɛpɚɨt ˈɛntəti
01

Một sự tồn tại hoặc hiện hữu khác biệt và độc lập.

A distinct and independent existence or being.

Ví dụ

Each family is a separate entity in the community of Springfield.

Mỗi gia đình là một thực thể riêng biệt trong cộng đồng Springfield.

The school does not treat students as a separate entity.

Trường không coi học sinh là một thực thể riêng biệt.

Is a non-profit organization a separate entity from its founders?

Liệu một tổ chức phi lợi nhuận có phải là một thực thể riêng biệt không?

02

Một đơn vị tổ chức lớn hoặc một chủ thể trong luật.

A gross unit of organization or a subject in law.

Ví dụ

Nonprofits are a separate entity from government organizations in social work.

Các tổ chức phi lợi nhuận là một thực thể riêng biệt với chính phủ trong công tác xã hội.

Social groups are not a separate entity in community development projects.

Các nhóm xã hội không phải là một thực thể riêng biệt trong các dự án phát triển cộng đồng.

Is a family considered a separate entity in social studies?

Gia đình có được coi là một thực thể riêng biệt trong nghiên cứu xã hội không?

03

Trong kinh doanh, một tổ chức hoặc một nhóm pháp lý tách biệt khỏi những tổ chức khác.

In business, an organization or a group that is legally separate from others.

Ví dụ

Each nonprofit organization is a separate entity with its own regulations.

Mỗi tổ chức phi lợi nhuận là một thực thể riêng với quy định riêng.

A school cannot operate as a separate entity without proper funding.

Một trường học không thể hoạt động như một thực thể riêng mà không có tài trợ hợp lý.

Is a charity considered a separate entity under U.S. law?

Một tổ chức từ thiện có được coi là một thực thể riêng theo luật Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Separate entity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Separate entity

Không có idiom phù hợp