Bản dịch của từ Separate entity trong tiếng Việt
Separate entity

Separate entity(Noun)
Một sự tồn tại hoặc hiện hữu khác biệt và độc lập.
A distinct and independent existence or being.
Một đơn vị tổ chức lớn hoặc một chủ thể trong luật.
A gross unit of organization or a subject in law.
Trong kinh doanh, một tổ chức hoặc một nhóm pháp lý tách biệt khỏi những tổ chức khác.
In business, an organization or a group that is legally separate from others.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "separate entity" đề cập đến một tổ chức hoặc cá nhân được công nhận là một thực thể độc lập về mặt pháp lý, có khả năng tham gia vào các giao dịch và quyền sở hữu riêng biệt. Nguyên tắc này thường được áp dụng trong lĩnh vực kế toán và luật doanh nghiệp, nơi nó bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu khỏi các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa khác tùy thuộc vào hệ thống pháp luật mà nó thuộc về.
Khái niệm "separate entity" đề cập đến một tổ chức hoặc cá nhân được công nhận là một thực thể độc lập về mặt pháp lý, có khả năng tham gia vào các giao dịch và quyền sở hữu riêng biệt. Nguyên tắc này thường được áp dụng trong lĩnh vực kế toán và luật doanh nghiệp, nơi nó bảo vệ tài sản cá nhân của chủ sở hữu khỏi các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa khác tùy thuộc vào hệ thống pháp luật mà nó thuộc về.
