Bản dịch của từ Separated trong tiếng Việt
Separated

Separated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của riêng biệt.
Simple past and past participle of separate.
They separated the crowd into smaller groups for better discussion.
Họ đã tách đám đông thành những nhóm nhỏ hơn để thảo luận tốt hơn.
The organizers did not separate participants by age during the event.
Các nhà tổ chức không tách người tham gia theo độ tuổi trong sự kiện.
Did they separate the volunteers from the general audience?
Họ có tách các tình nguyện viên ra khỏi khán giả chung không?
Dạng động từ của Separated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Separate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Separated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Separated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Separates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Separating |
Họ từ
Từ "separated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "separate", có nghĩa là phân tách, chia rẽ hoặc cách ly. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, chỉ trạng thái hoặc hành động đã được tách ra khỏi nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý, "separated" có thể ám chỉ đến tình trạng hôn nhân khi hai người sống riêng nhưng chưa ly hôn. Cách phát âm giữa hai phiên bản không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "separated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "separatus", bắt nguồn từ động từ "separare", có nghĩa là chia tách. Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng trong các văn bản Latinh để chỉ hành động phân chia hoặc tách rời các vật thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "separated" chỉ sự tách biệt, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tinh thần hoặc xã hội, cho thấy cơ sở ngữ nghĩa vẫn liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc của nó.
Từ "separated" có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình huống cá nhân, gia đình hoặc quan hệ xã hội, với tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để bàn luận về các vấn đề cảm xúc hoặc tình huống trong xã hội, có tần suất trung bình. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản pháp lý và tâm lý học, nhấn mạnh trạng thái tách rời trong các mối quan hệ hay cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



