Bản dịch của từ Sept trong tiếng Việt

Sept

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sept (Noun)

sˈɛpt
sˈɛpt
01

Một bao vây; một lan can.

An enclosure; a railing.

Ví dụ

The protesters gathered behind the sept to make their voices heard.

Những người biểu tình tụ tập phía sau thánh đường để lên tiếng.

The VIP section was separated by a golden sept at the event.

Khu vực VIP được ngăn cách bởi một thánh đường vàng tại sự kiện.

The wedding venue was adorned with a beautiful floral sept.

Địa điểm tổ chức đám cưới được trang trí bằng một thánh đường hoa tuyệt đẹp.

02

Một thị tộc, bộ lạc hoặc gia đình có chung một tổ tiên; đặc biệt là một trong những gia tộc cổ xưa của ireland.

A clan, tribe, or family, proceeding from a common progenitor; especially, one of the ancient clans of ireland.

Ví dụ

The O'Connors are a sept with a rich history in Ireland.

O'Connors là một thánh đường có lịch sử phong phú ở Ireland.

The O'Briens and the O'Neills were prominent septs in Irish history.

O'Briens và O'Neills là những thánh đường nổi bật trong lịch sử Ireland.

The sept system played a significant role in Irish social structure.

Hệ thống thánh đường đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc xã hội Ireland.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sept/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sept

Không có idiom phù hợp