Bản dịch của từ Sept trong tiếng Việt
Sept

Sept (Noun)
The protesters gathered behind the sept to make their voices heard.
Những người biểu tình tụ tập phía sau thánh đường để lên tiếng.
The VIP section was separated by a golden sept at the event.
Khu vực VIP được ngăn cách bởi một thánh đường vàng tại sự kiện.
The wedding venue was adorned with a beautiful floral sept.
Địa điểm tổ chức đám cưới được trang trí bằng một thánh đường hoa tuyệt đẹp.
Một thị tộc, bộ lạc hoặc gia đình có chung một tổ tiên; đặc biệt là một trong những gia tộc cổ xưa của ireland.
A clan, tribe, or family, proceeding from a common progenitor; especially, one of the ancient clans of ireland.
The O'Connors are a sept with a rich history in Ireland.
O'Connors là một thánh đường có lịch sử phong phú ở Ireland.
The O'Briens and the O'Neills were prominent septs in Irish history.
O'Briens và O'Neills là những thánh đường nổi bật trong lịch sử Ireland.
The sept system played a significant role in Irish social structure.
Hệ thống thánh đường đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc xã hội Ireland.
Họ từ
"Sept" là một thuật ngữ trong tiếng Latinh có nghĩa là "bảy", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ một nhóm hay hội đoàn. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn, nhưng lại tồn tại trong một vài cụm từ như "Septuagint" (Bảy mươi), tức bản dịch Hy Lạp của Kinh Thánh Do Thái. Trong ngữ cảnh British English, "sept" có thể chỉ đến một chi hay một nhánh của một dòng họ, chủ yếu thấy trong văn hóa Scotland.
Từ "sept" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "septem", nghĩa là "bảy". Cấu trúc từ này phản ánh sự liên kết với hệ thống số đếm, đặc biệt là trong các thuật ngữ như "septuplet" (bảy) hay "septagon" (hình thất giác). Lịch sử từ vựng cho thấy rằng số bảy thường được coi là một con số đặc biệt trong nhiều nền văn hóa, đồng thời cũng gắn liền với các khái niệm như sự hoàn hảo và sự kết thúc, tiếp tục ảnh hưởng đến cách sử dụng hiện tại.
Từ "sept" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nào đó, "sept" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản chuyên ngành liên quan đến số học hoặc lịch sử. Thường thì từ này được sử dụng để chỉ tháng thứ bảy trong các ngữ cảnh cổ điển hoặc trong các bài viết nghiên cứu về lịch văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp