Bản dịch của từ Sequenced trong tiếng Việt
Sequenced

Sequenced (Verb)
Sắp xếp theo một thứ tự cụ thể.
To arrange in a particular order.
She sequenced the events in chronological order for her IELTS essay.
Cô ấy sắp xếp các sự kiện theo thứ tự thời gian cho bài luận IELTS của mình.
He did not sequence the information properly in his speaking test.
Anh ấy không sắp xếp thông tin một cách đúng đắn trong bài thi nói của mình.
Did you sequence the key points in your writing practice yesterday?
Bạn đã sắp xếp các điểm chính trong bài tập viết của mình ngày hôm qua chưa?
Dạng động từ của Sequenced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sequence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sequenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sequenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sequences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sequencing |
Họ từ
Từ "sequenced" có nguồn gốc từ động từ "sequence", nghĩa là theo dõi hoặc sắp xếp trong một thứ tự nhất định. Trong ngữ cảnh nghiên cứu di truyền, "sequenced" thường đề cập đến việc xác định trình tự nucleotide trong DNA. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Từ "sequenced" xuất phát từ gốc Latin "sequens", có nghĩa là "theo sau" hoặc "tiếp nối". Gốc từ này được hình thành từ động từ "sequi", nghĩa là "theo". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ hành động sắp xếp các phần tử theo một trình tự nhất định. Ngày nay, "sequenced" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và công nghệ thông tin, thể hiện việc xác định hoặc tổ chức thông tin theo một chuỗi logic, nhằm tạo ra sự hiểu biết có hệ thống hơn.
Từ "sequenced" xuất hiện khá phổ biến trong phần kiểm tra Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả quy trình hoặc chuỗi sự kiện. Trong Đọc, nó thường được sử dụng trong các bài phân tích kết quả nghiên cứu hoặc mô tả chu trình sinh học. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, "sequenced" được dùng để chỉ việc sắp xếp thông tin theo thứ tự nhất định, như trong lĩnh vực gen và di truyền học, thể hiện sự phát triển trong nghiên cứu sinh học phân tử.