Bản dịch của từ Sequenced trong tiếng Việt

Sequenced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sequenced (Verb)

01

Sắp xếp theo một thứ tự cụ thể.

To arrange in a particular order.

Ví dụ

She sequenced the events in chronological order for her IELTS essay.

Cô ấy sắp xếp các sự kiện theo thứ tự thời gian cho bài luận IELTS của mình.

He did not sequence the information properly in his speaking test.

Anh ấy không sắp xếp thông tin một cách đúng đắn trong bài thi nói của mình.

Did you sequence the key points in your writing practice yesterday?

Bạn đã sắp xếp các điểm chính trong bài tập viết của mình ngày hôm qua chưa?

Dạng động từ của Sequenced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sequence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sequenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sequenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sequences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sequencing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sequenced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequenced

Không có idiom phù hợp