Bản dịch của từ Sequencer trong tiếng Việt
Sequencer
Sequencer (Noun)
Một thiết bị điện tử có thể lập trình để lưu trữ chuỗi các nốt nhạc, hợp âm hoặc nhịp điệu và truyền chúng đến một nhạc cụ điện tử.
A programmable electronic device for storing sequences of musical notes, chords, or rhythms and transmitting them to an electronic musical instrument.
The music producer used a sequencer to create electronic beats.
Nhà sản xuất âm nhạc đã sử dụng một bộ xếp hạng để tạo ra những giai điệu điện tử.
The sequencer allowed the DJ to control the tempo of the music.
Bộ xếp hạng cho phép DJ kiểm soát nhịp điệu của âm nhạc.
She connected the sequencer to the synthesizer for a live performance.
Cô ấy kết nối bộ xếp hạng với bộ tổng hợp để biểu diễn trực tiếp.
Thiết bị xác định trình tự axit amin hoặc các monome khác trong polyme sinh học.
An apparatus for determining the sequence of amino acids or other monomers in a biological polymer.
The sequencer identified the order of genetic material in the sample.
Máy định thứ tự xác định thứ tự vật liệu di truyền trong mẫu.
Scientists used the sequencer to analyze the protein structure.
Các nhà khoa học đã sử dụng máy định thứ tự để phân tích cấu trúc protein.
The DNA sequencer helped in decoding the genetic information.
Máy định thứ tự DNA đã giúp giải mã thông tin di truyền.
Họ từ
Từ "sequencer" trong tiếng Anh chỉ một thiết bị hoặc phần mềm dùng để sắp xếp các dữ liệu hoặc sự kiện theo một trình tự nhất định. Trong lĩnh vực âm nhạc, một sequencer cho phép người dùng ghi lại, chỉnh sửa và phát lại âm thanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đồng, nhưng trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có thể thường xuyên áp dụng các thuật ngữ kỹ thuật mới hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng chứ không phải ở nghĩa cơ bản của từ.
Từ "sequencer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sequens", có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "theo sau". Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ "sequi", biểu thị hành động theo dõi hoặc nối tiếp. Trong bối cảnh hiện đại, "sequencer" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc phần mềm sắp xếp và quản lý thứ tự của các tín hiệu hoặc sự kiện, phản ánh tính chất "tiếp theo" được thể hiện trong nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "sequencer" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về khoa học và công nghệ, nhưng khả năng xuất hiện trên các đề bài là thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "sequencer" thường được sử dụng trong âm nhạc và công nghệ sinh học để chỉ thiết bị hoặc phần mềm tổ chức và lập trình các chuỗi sự kiện hoặc dữ liệu. Từ này chủ yếu xuất hiện trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp