Bản dịch của từ Sequencer trong tiếng Việt

Sequencer

Noun [U/C]

Sequencer (Noun)

sˈikwənsɚ
sˈikwənsɚ
01

Một thiết bị điện tử có thể lập trình để lưu trữ chuỗi các nốt nhạc, hợp âm hoặc nhịp điệu và truyền chúng đến một nhạc cụ điện tử.

A programmable electronic device for storing sequences of musical notes, chords, or rhythms and transmitting them to an electronic musical instrument.

Ví dụ

The music producer used a sequencer to create electronic beats.

Nhà sản xuất âm nhạc đã sử dụng một bộ xếp hạng để tạo ra những giai điệu điện tử.

The sequencer allowed the DJ to control the tempo of the music.

Bộ xếp hạng cho phép DJ kiểm soát nhịp điệu của âm nhạc.

She connected the sequencer to the synthesizer for a live performance.

Cô ấy kết nối bộ xếp hạng với bộ tổng hợp để biểu diễn trực tiếp.

02

Thiết bị xác định trình tự axit amin hoặc các monome khác trong polyme sinh học.

An apparatus for determining the sequence of amino acids or other monomers in a biological polymer.

Ví dụ

The sequencer identified the order of genetic material in the sample.

Máy định thứ tự xác định thứ tự vật liệu di truyền trong mẫu.

Scientists used the sequencer to analyze the protein structure.

Các nhà khoa học đã sử dụng máy định thứ tự để phân tích cấu trúc protein.

The DNA sequencer helped in decoding the genetic information.

Máy định thứ tự DNA đã giúp giải mã thông tin di truyền.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequencer

Không có idiom phù hợp