Bản dịch của từ Sequester trong tiếng Việt

Sequester

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sequester (Noun)

sɪkwˈɛstəɹ
sɪkwˈɛstɚ
01

Sự cắt giảm chung trong chi tiêu của chính phủ.

A general cut in government spending.

Ví dụ

The sequester led to reduced funding for social programs.

Biện pháp cô lập dẫn đến giảm nguồn lực cho các chương trình xã hội.

The impact of the sequester on social services was significant.

Tác động của biện pháp cô lập đối với dịch vụ xã hội rất lớn.

The sequester affected various aspects of social welfare initiatives.

Biện pháp cô lập ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của các sáng kiến phúc lợi xã hội.

Sequester (Verb)

sɪkwˈɛstəɹ
sɪkwˈɛstɚ
01

Tạo thành một chelate hoặc hợp chất ổn định khác với (ion, nguyên tử hoặc phân tử) để nó không còn khả dụng cho các phản ứng.

Form a chelate or other stable compound with (an ion, atom, or molecule) so that it is no longer available for reactions.

Ví dụ

The government decided to sequester funds for public welfare programs.

Chính phủ quyết định khóa kỳ quỹ cho các chương trình phúc lợi công cộng.

The company sequestered carbon emissions to reduce its environmental impact.

Công ty đã khóa kỳ lượng khí thải carbon để giảm tác động môi trường của mình.

Scientists sequestered harmful chemicals to prevent pollution in the river.

Các nhà khoa học đã khóa kỳ các chất hóa học có hại để ngăn ngừa ô nhiễm trong dòng sông.

02

Cô lập hoặc trốn đi.

Isolate or hide away.

Ví dụ

The government decided to sequester the infected individuals for safety.

Chính phủ quyết định cách ly những người nhiễm bệnh để đảm bảo an toàn.

She sequestered herself in her room to avoid social interactions.

Cô ấy tự cách ly trong phòng để tránh giao tiếp xã hội.

The company sequestered the confidential documents in a secure vault.

Công ty đã ẩn giấu tài liệu mật trong một két an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sequester/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequester

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.