Bản dịch của từ Sequester trong tiếng Việt
Sequester

Sequester (Noun)
Sự cắt giảm chung trong chi tiêu của chính phủ.
A general cut in government spending.
The sequester led to reduced funding for social programs.
Biện pháp cô lập dẫn đến giảm nguồn lực cho các chương trình xã hội.
The impact of the sequester on social services was significant.
Tác động của biện pháp cô lập đối với dịch vụ xã hội rất lớn.
The sequester affected various aspects of social welfare initiatives.
Biện pháp cô lập ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của các sáng kiến phúc lợi xã hội.
Sequester (Verb)
The government decided to sequester funds for public welfare programs.
Chính phủ quyết định khóa kỳ quỹ cho các chương trình phúc lợi công cộng.
The company sequestered carbon emissions to reduce its environmental impact.
Công ty đã khóa kỳ lượng khí thải carbon để giảm tác động môi trường của mình.
Scientists sequestered harmful chemicals to prevent pollution in the river.
Các nhà khoa học đã khóa kỳ các chất hóa học có hại để ngăn ngừa ô nhiễm trong dòng sông.
The government decided to sequester the infected individuals for safety.
Chính phủ quyết định cách ly những người nhiễm bệnh để đảm bảo an toàn.
She sequestered herself in her room to avoid social interactions.
Cô ấy tự cách ly trong phòng để tránh giao tiếp xã hội.
The company sequestered the confidential documents in a secure vault.
Công ty đã ẩn giấu tài liệu mật trong một két an toàn.
Họ từ
Từ "sequester" trong tiếng Anh có nghĩa là tách biệt hoặc cô lập một đối tượng nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc sinh thái. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn để diễn tả việc tách biệt một giám khảo trong các vụ kiện. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "sequester" có thể thường đề cập đến việc cô lập một tài sản hoặc tài nguyên. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh.
Từ "sequester" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sequestrare", kết hợp giữa tiền tố "se-" có nghĩa là "tách ra" và "quaestio", nghĩa là "tra hỏi". Trong tiếng Latinh thời xưa, từ này chỉ việc tách biệt tài sản trong vụ kiện pháp lý. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tách biệt hoặc cô lập một thứ gì đó, như trong ngữ cảnh hiện đại của việc cách ly hoặc lưu giữ để bảo đảm an toàn. Điều này phản ánh rõ nét trong cách sử dụng từ hiện nay.
Từ "sequester" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường tập trung vào từ vựng hàng ngày hơn là thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc sinh thái, khi thảo luận về việc tách biệt các yếu tố môi trường hoặc xử lý tài sản. Trong đời sống hàng ngày, "sequester" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân lập hoặc cô lập, như trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc tâm lý xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp