Bản dịch của từ Sequined trong tiếng Việt

Sequined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sequined (Adjective)

sˈikwnd
sˈikwnd
01

Được trang trí bằng sequin.

Decorated with sequins.

Ví dụ

Her sequined dress shone brightly at the charity gala last Saturday.

Chiếc váy sequined của cô ấy tỏa sáng tại buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.

Many guests did not wear sequined outfits to the formal event.

Nhiều khách mời không mặc trang phục sequined đến sự kiện trang trọng.

Did you see the sequined jackets at the fashion show yesterday?

Bạn có thấy những chiếc áo khoác sequined tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sequined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequined

Không có idiom phù hợp