Bản dịch của từ Sequined trong tiếng Việt
Sequined

Sequined (Adjective)
Được trang trí bằng sequin.
Decorated with sequins.
Her sequined dress shone brightly at the charity gala last Saturday.
Chiếc váy sequined của cô ấy tỏa sáng tại buổi gala từ thiện hôm thứ Bảy.
Many guests did not wear sequined outfits to the formal event.
Nhiều khách mời không mặc trang phục sequined đến sự kiện trang trọng.
Did you see the sequined jackets at the fashion show yesterday?
Bạn có thấy những chiếc áo khoác sequined tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?
Từ "sequined" mô tả một vật thể được trang trí bằng các hạt sequin, thường là những miếng kim loại hoặc nhựa nhỏ, có khả năng phản chiếu ánh sáng. Từ này chủ yếu được dùng để chỉ trang phục hoặc phụ kiện có sự lấp lánh, tạo hiệu ứng bắt mắt. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Từ "sequined" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sequinus", nghĩa là "nằm sau" hay "tiếp theo". Từ này phát triển thành "sequin", chỉ những đồng tiền nhỏ óng ánh được sử dụng trong trang trí. Trong thế kỷ 19, nghĩa của từ mở rộng để mô tả các chất liệu vải hoặc trang phục được trang trí bằng những mảnh glitter, tạo nên vẻ lấp lánh. Hiện nay, "sequined" thường chỉ những món đồ thời trang mang tính chất lôi cuốn, sang trọng và rực rỡ.
Từ "sequined" chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi mô tả trang phục, thời trang hoặc văn hóa tổ chức sự kiện. Tần suất sử dụng từ này có thể được coi là tương đối thấp do tính chuyên biệt của nó. Ngoài ra, từ "sequined" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các sản phẩm thời trang như áo váy, đồ trang sức, hoặc trong các sự kiện nghệ thuật và giải trí, nơi sự lòe loẹt và thẩm mỹ được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp