Bản dịch của từ Sequoia trong tiếng Việt

Sequoia

Noun [U/C]

Sequoia (Noun)

sɪkwˈɔiə
sɪkwˈɔiə
01

Sequoia sempervirens, một loại cây lá kim thường xanh, loài duy nhất còn sống của chi sequoia.

Sequoia sempervirens, a coniferous evergreen tree, the only living species of the genus sequoia.

Ví dụ

Sequoias are tall, majestic trees found in California forests.

Cây Sequoia cao lớn, thường mọc trong rừng California.

The sequoia is a symbol of strength and longevity in nature.

Sequoia là biểu tượng của sức mạnh và sự bền bỉ trong thiên nhiên.

02

Sequoiadendron giganteum, một loại cây lá kim thường xanh trước đây thuộc chi sequoia, hiện được đặt trong sequoiadendron.

Sequoiadendron giganteum, a coniferous evergreen tree formerly in the genus sequoia, now placed in sequoiadendron.

Ví dụ

The park is home to a majestic sequoia tree.

Công viên có một cây thường xanh sequoia hùng vĩ.

The sequoia's height symbolizes strength and longevity.

Chiều cao của cây sequoia tượng trưng cho sức mạnh và sự bền bỉ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sequoia

Không có idiom phù hợp