Bản dịch của từ Serendipity trong tiếng Việt
Serendipity

Serendipity (Noun)
Sự xuất hiện và phát triển các sự kiện một cách tình cờ theo cách vui vẻ hoặc có lợi.
The occurrence and development of events by chance in a happy or beneficial way.
Their meeting was a serendipity that led to a successful partnership.
Cuộc gặp gỡ của họ là một sự tình cờ mang lại một mối hợp tác thành công.
Serendipity played a role in the discovery of the new community center.
Sự tình cờ đã đóng vai trò trong việc phát hiện trung tâm cộng đồng mới.
The charity event was a serendipity, raising unexpected funds for the cause.
Sự kiện từ thiện là một sự tình cờ, gây quỹ không mong đợi cho mục đích.
Họ từ
"Serendipity" là một từ tiếng Anh chỉ sự phát hiện ngẫu nhiên những điều tốt đẹp hoặc thú vị mà không có kế hoạch trước. Từ này thường được sử dụng để mô tả những khoảnh khắc bất ngờ và hạnh phúc trong cuộc sống hoặc trong quá trình tìm kiếm nghiên cứu. Trong cả Anh và Mỹ, từ này mang cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong văn viết, "serendipity" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn học và các lĩnh vực nghiên cứu sáng tạo.
Từ "serendipity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Serendip", tên gọi cũ của Sri Lanka, nơi các nhà thám hiểm cổ đại thường khám phá ra những kho báu bất ngờ. Từ này lần đầu tiên được sử dụng bởi nhà văn Horace Walpole vào thế kỷ 18, dưới hình thức "serendipity" để chỉ việc phát hiện ra những điều giá trị một cách tình cờ. Ngày nay, "serendipity" thường được hiểu là sự may mắn trong việc tìm kiếm hay khám phá điều gì đó thú vị hoặc có giá trị ngoài những gì đã dự kiến.
Từ "serendipity" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có mặt trong các bài viết và bài nói liên quan đến chủ đề tri thức, khám phá và sự tình cờ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những phát hiện bất ngờ tích cực, nhất là trong nghiên cứu khoa học hoặc nghệ thuật. Sự hiện diện của từ này cho thấy tầm quan trọng của may mắn và khám phá trong quá trình sáng tạo và học hỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp