Bản dịch của từ Serendipity trong tiếng Việt

Serendipity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serendipity (Noun)

sˌɛɹn̩dˈɪpɪti
sˌɛɹn̩dˈɪpɪti
01

Sự xuất hiện và phát triển các sự kiện một cách tình cờ theo cách vui vẻ hoặc có lợi.

The occurrence and development of events by chance in a happy or beneficial way.

Ví dụ

Their meeting was a serendipity that led to a successful partnership.

Cuộc gặp gỡ của họ là một sự tình cờ mang lại một mối hợp tác thành công.

Serendipity played a role in the discovery of the new community center.

Sự tình cờ đã đóng vai trò trong việc phát hiện trung tâm cộng đồng mới.

The charity event was a serendipity, raising unexpected funds for the cause.

Sự kiện từ thiện là một sự tình cờ, gây quỹ không mong đợi cho mục đích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serendipity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serendipity

Không có idiom phù hợp