Bản dịch của từ Serial number trong tiếng Việt
Serial number

Serial number(Noun)
Mã định danh duy nhất được gán cho một mục trong một chuỗi hoặc một chuỗi.
A unique identifier assigned to an item in a series or sequence.
Được sử dụng để theo dõi hoặc tham chiếu một mặt hàng cụ thể trong cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống kiểm kê.
Used to track or reference a particular item in databases or inventory systems.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Số sê-ri" là cụm từ chỉ một chuỗi số hoặc ký tự độc nhất được gán cho một sản phẩm hoặc tài sản, thường dùng để theo dõi, xác thực hoặc quản lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ, nhưng "serial number" thường được dùng trong các ngữ cảnh thương mại và sản xuất. Trong khi đó, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, nhưng bản chất và cách sử dụng đều tương đồng.
"Số sê-ri" là cụm từ chỉ một chuỗi số hoặc ký tự độc nhất được gán cho một sản phẩm hoặc tài sản, thường dùng để theo dõi, xác thực hoặc quản lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ, nhưng "serial number" thường được dùng trong các ngữ cảnh thương mại và sản xuất. Trong khi đó, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, nhưng bản chất và cách sử dụng đều tương đồng.
