Bản dịch của từ Serial number trong tiếng Việt
Serial number
Serial number (Noun)
Mã định danh duy nhất được gán cho một mục trong một chuỗi hoặc một chuỗi.
A unique identifier assigned to an item in a series or sequence.
Each family received a serial number for their housing application.
Mỗi gia đình nhận được một số serial cho đơn xin nhà ở.
No one knows the serial number for the new social program.
Không ai biết số serial cho chương trình xã hội mới.
What is the serial number for your community service project?
Số serial cho dự án phục vụ cộng đồng của bạn là gì?
Được sử dụng để theo dõi hoặc tham chiếu một mặt hàng cụ thể trong cơ sở dữ liệu hoặc hệ thống kiểm kê.
Used to track or reference a particular item in databases or inventory systems.
Each social program has a unique serial number for tracking purposes.
Mỗi chương trình xã hội có một số serial duy nhất để theo dõi.
Many organizations do not use a serial number for their donations.
Nhiều tổ chức không sử dụng số serial cho các khoản quyên góp của họ.
What is the serial number of the community project materials?
Số serial của tài liệu dự án cộng đồng là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp