Bản dịch của từ Serine trong tiếng Việt
Serine
Noun [U/C]
Serine (Noun)
sˈɛɹin
sˈɛɹin
01
Một axit amin ưa nước là thành phần của hầu hết các protein.
A hydrophilic amino acid which is a constituent of most proteins.
Ví dụ
Serine is essential for protein synthesis in the human body.
Serine là cần thiết cho quá trình tổng hợp protein trong cơ thể con người.
The serine levels in her blood were abnormal, indicating a health issue.
Mức độ serine trong máu của cô ấy bất thường, cho thấy có vấn đề về sức khỏe.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Serine
Không có idiom phù hợp