Bản dịch của từ Serine trong tiếng Việt
Serine

Serine (Noun)
Một axit amin ưa nước là thành phần của hầu hết các protein.
A hydrophilic amino acid which is a constituent of most proteins.
Serine is essential for protein synthesis in the human body.
Serine là cần thiết cho quá trình tổng hợp protein trong cơ thể con người.
The serine levels in her blood were abnormal, indicating a health issue.
Mức độ serine trong máu của cô ấy bất thường, cho thấy có vấn đề về sức khỏe.
Proteins like hemoglobin contain serine as one of their building blocks.
Các protein như hemoglobin chứa serine là một trong những khối xây dựng của chúng.
Họ từ
Serine là một axit amin không thiết yếu, có công thức hóa học C3H7NO3, quan trọng trong sinh học do vai trò của nó trong cấu trúc protein. Nó tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa, bao gồm tổng hợp protein và chuyển hóa carbohydrate. Serine được tìm thấy trong nhiều thực phẩm như đậu lăng, thịt và sản phẩm từ sữa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hoặc hình thức viết.
Từ "serine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sericum", có nghĩa là "lụa", do serine lần đầu tiên được phát hiện trong dịch lụa. Serine là một trong những axit amin không thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và chuyển hóa tế bào. Kể từ lần đầu tiên được tách ra vào năm 1865, serine đã trở thành một yếu tố thiết yếu cho sức khỏe con người và được nghiên cứu rộng rãi trong sinh học phân tử cũng như dinh dưỡng.
Từ "serine" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao do tính chất chuyên môn của nó. Nói chung, "serine" là một loại axit amin quan trọng trong sinh học phân tử và được nhắc đến trong các chuyên đề về hóa sinh và di truyền. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, giáo trình sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc protein và chức năng sinh lý.