Bản dịch của từ Serious illness trong tiếng Việt
Serious illness
Serious illness (Noun)
Một tình trạng làm giảm đáng kể sức khỏe hoặc chức năng cơ thể.
A condition that significantly impairs health or bodily functions.
Many people suffer from serious illness in low-income communities.
Nhiều người mắc bệnh nghiêm trọng trong các cộng đồng thu nhập thấp.
Serious illness does not only affect the individual, but families too.
Bệnh nghiêm trọng không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến gia đình.
Is serious illness common among the elderly in your community?
Bệnh nghiêm trọng có phổ biến trong người cao tuổi ở cộng đồng bạn không?
Many people face serious illness due to poor living conditions.
Nhiều người phải đối mặt với bệnh tật nghiêm trọng do điều kiện sống kém.
Not everyone understands the impact of serious illness on families.
Không phải ai cũng hiểu tác động của bệnh tật nghiêm trọng đến gia đình.
Many people face serious illness during their lifetime, like cancer.
Nhiều người phải đối mặt với bệnh nghiêm trọng trong đời, như ung thư.
A serious illness does not always mean immediate hospitalization.
Một bệnh nghiêm trọng không phải lúc nào cũng có nghĩa là phải nhập viện ngay.
Is serious illness common among the elderly in our community?
Bệnh nghiêm trọng có phổ biến trong người cao tuổi ở cộng đồng chúng ta không?
Many people suffer from serious illness in our community every year.
Nhiều người mắc bệnh nghiêm trọng trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.
Not everyone understands the impact of serious illness on families.
Không phải ai cũng hiểu tác động của bệnh nghiêm trọng đến gia đình.
Many people face serious illness due to poor lifestyle choices.
Nhiều người đối mặt với bệnh nghiêm trọng do lựa chọn lối sống kém.
Not everyone understands the impact of serious illness on families.
Không phải ai cũng hiểu tác động của bệnh nghiêm trọng đến gia đình.
How can we support those with serious illness in our community?
Chúng ta có thể hỗ trợ những người mắc bệnh nghiêm trọng trong cộng đồng như thế nào?
Many people suffer from serious illness in our community every year.
Nhiều người mắc bệnh nghiêm trọng trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.
A serious illness can lead to financial problems for families.
Một căn bệnh nghiêm trọng có thể dẫn đến vấn đề tài chính cho gia đình.
Bệnh nghiêm trọng là thuật ngữ y học dùng để chỉ các tình trạng sức khỏe đe dọa tính mạng hoặc gây ra biến chứng nặng nề cho bệnh nhân, thường yêu cầu điều trị chuyên sâu hoặc nhập viện. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "serious illness", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác do sự biến đổi giọng nói vùng miền. Sự sử dụng của nó chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và chính trị y tế để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe hiệu quả.