Bản dịch của từ Serious offence trong tiếng Việt
Serious offence

Serious offence (Noun)
Một tội phạm có mức độ nghiêm trọng đáng kể mà có thể bị trừng phạt theo luật.
A crime of a significant severity that is punishable by law.
Robbery is considered a serious offence in many countries.
Cướp bóc được coi là một tội nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
Assault is not a serious offence in some regions.
Tấn công không phải là một tội nghiêm trọng ở một số khu vực.
What constitutes a serious offence in social contexts?
Điều gì được coi là một tội nghiêm trọng trong các bối cảnh xã hội?
Committing a serious offence can lead to long prison sentences in America.
Việc phạm tội nghiêm trọng có thể dẫn đến án tù dài ở Mỹ.
A serious offence does not always result in immediate legal action.
Một tội phạm nghiêm trọng không phải lúc nào cũng dẫn đến hành động pháp lý ngay lập tức.
Is a serious offence punishable by law in your country?
Tội phạm nghiêm trọng có bị xử phạt theo luật ở đất nước bạn không?
Committing theft is a serious offence in many countries.
Việc phạm tội ăn cắp là một tội nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
Murder is not a serious offence in some cultures.
Giết người không phải là một tội nghiêm trọng trong một số nền văn hóa.
Is drug trafficking considered a serious offence in your country?
Buôn bán ma túy có được coi là một tội nghiêm trọng ở đất nước bạn không?
"Tội nghiêm trọng" là một thuật ngữ pháp lý được dùng để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật có mức độ nghiêm trọng cao, thường dẫn đến hình phạt nặng nề, chẳng hạn như án tù dài hạn. Trong tiếng Anh, khái niệm này có thể được gọi là "serious offense" (Mỹ) hoặc "serious offence" (Anh), với sự khác biệt duy nhất ở việc viết, đặc biệt là cách sử dụng chữ "s" hay "c". Tuy nhiên, ý nghĩa và cách dùng trong cả hai biến thể ngôn ngữ này đều tương đồng, chỉ khác nhau ở cách viết.