Bản dịch của từ Serious offence trong tiếng Việt

Serious offence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serious offence (Noun)

sˈɪɹiəs əfˈɛns
sˈɪɹiəs əfˈɛns
01

Một tội phạm có mức độ nghiêm trọng đáng kể mà có thể bị trừng phạt theo luật.

A crime of a significant severity that is punishable by law.

Ví dụ

Robbery is considered a serious offence in many countries.

Cướp bóc được coi là một tội nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

Assault is not a serious offence in some regions.

Tấn công không phải là một tội nghiêm trọng ở một số khu vực.

What constitutes a serious offence in social contexts?

Điều gì được coi là một tội nghiêm trọng trong các bối cảnh xã hội?

02

Một hành động vi phạm ranh giới đạo đức hoặc pháp lý, gây ra thiệt hại hoặc nguy hiểm đáng kể.

An act that violates a moral or legal boundary, causing significant harm or danger.

Ví dụ

Committing a serious offence can lead to long prison sentences in America.

Việc phạm tội nghiêm trọng có thể dẫn đến án tù dài ở Mỹ.

A serious offence does not always result in immediate legal action.

Một tội phạm nghiêm trọng không phải lúc nào cũng dẫn đến hành động pháp lý ngay lập tức.

Is a serious offence punishable by law in your country?

Tội phạm nghiêm trọng có bị xử phạt theo luật ở đất nước bạn không?

03

Một sự vi phạm pháp luật hoặc nghĩa vụ được coi là nghiêm trọng hoặc nghiêm khắc.

A breach of law or duty that is considered to be grave or severe.

Ví dụ

Committing theft is a serious offence in many countries.

Việc phạm tội ăn cắp là một tội nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.

Murder is not a serious offence in some cultures.

Giết người không phải là một tội nghiêm trọng trong một số nền văn hóa.

Is drug trafficking considered a serious offence in your country?

Buôn bán ma túy có được coi là một tội nghiêm trọng ở đất nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serious offence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serious offence

Không có idiom phù hợp