Bản dịch của từ Serologic trong tiếng Việt

Serologic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serologic (Adjective)

siɹəlˈɑdʒɪk
siɹəlˈɑdʒɪk
01

Của hoặc liên quan đến huyết thanh học.

Of or relating to serology.

Ví dụ

The serologic tests confirmed the presence of antibodies in John’s blood.

Các xét nghiệm huyết thanh xác nhận sự hiện diện của kháng thể trong máu của John.

Many students are not familiar with serologic testing methods in social studies.

Nhiều sinh viên không quen thuộc với các phương pháp xét nghiệm huyết thanh trong nghiên cứu xã hội.

Are serologic results important for understanding community health issues?

Kết quả xét nghiệm huyết thanh có quan trọng để hiểu các vấn đề sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Serologic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Serologic

Không có idiom phù hợp