Bản dịch của từ Serologic trong tiếng Việt
Serologic

Serologic (Adjective)
The serologic tests confirmed the presence of antibodies in John’s blood.
Các xét nghiệm huyết thanh xác nhận sự hiện diện của kháng thể trong máu của John.
Many students are not familiar with serologic testing methods in social studies.
Nhiều sinh viên không quen thuộc với các phương pháp xét nghiệm huyết thanh trong nghiên cứu xã hội.
Are serologic results important for understanding community health issues?
Kết quả xét nghiệm huyết thanh có quan trọng để hiểu các vấn đề sức khỏe cộng đồng không?
Họ từ
Từ "serologic" (hay "serological") là tính từ mô tả liên quan đến huyết thanh, đặc biệt trong bối cảnh phân tích các kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu huyết thanh. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa và xét nghiệm huyết thanh nhằm chẩn đoán các bệnh truyền nhiễm. Ở tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này là tương đồng, tuy nhiên, trong thực hành lâm sàng, thuật ngữ "serological" thường thấy trong tài liệu của cả hai khu vực mà không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "serologic" có nguồn gốc từ latinh, bắt nguồn từ "serum", chỉ chất lỏng trong cơ thể chứa kháng thể, kết hợp với hậu tố "logic" từ "logia", mang nghĩa nghiên cứu. Thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 19, trong bối cảnh phát triển của khoa học xét nghiệm huyết thanh để phát hiện sự hiện diện của kháng thể trong máu. Hiện nay, "serologic" được sử dụng rộng rãi trong y học để mô tả các phương pháp liên quan đến việc phân tích huyết thanh để chẩn đoán bệnh tật.
Từ "serologic" được sử dụng khá ít trong các thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là trong nghiên cứu và chẩn đoán bệnh lý thông qua các xét nghiệm huyết thanh. Các tình huống phổ biến có thể gặp từ này bao gồm các bài viết khoa học, báo cáo y tế, hoặc thảo luận về các bệnh truyền nhiễm và các phương pháp xét nghiệm.