Bản dịch của từ Serotonin trong tiếng Việt
Serotonin

Serotonin (Noun)
Serotonin plays a role in regulating mood and social behavior.
Serotonin đóng vai trò trong việc điều chỉnh tâm trạng và hành vi xã hội.
Lack of serotonin can lead to depression and social anxiety.
Thiếu hụt serotonin có thể dẫn đến trầm cảm và lo âu xã hội.
Is serotonin linked to social bonding and trust in relationships?
Liệu serotonin có liên quan đến việc tạo mối liên kết xã hội và niềm tin trong mối quan hệ không?
Serotonin plays a crucial role in regulating mood and social behavior.
Serotonin đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng và hành vi xã hội.
Lack of serotonin can lead to feelings of loneliness and social withdrawal.
Thiếu hụt serotonin có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và rút lui xã hội.
Serotonin là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, có vai trò chủ yếu trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ, và cảm giác thèm ăn. Mức serotonin thấp liên quan đến các rối loạn tâm thần như trầm cảm và lo âu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm /ˌsɛrəˈtoʊnɪn/, trong khi tiếng Anh Anh có cách phát âm tương tự nhưng đôi khi có trọng âm khác. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý và sinh học.
Từ "serotonin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "serum" có nghĩa là huyết thanh, kết hợp với "tonus" có nghĩa là áp lực. Khái niệm này được giới thiệu vào những năm 1940 khi các nhà nghiên cứu phát hiện chất này trong huyết thanh. Serotonin hiện được biết đến như một chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và cảm giác thèm ăn, liên kết chặt chẽ với các khía cạnh của sức khỏe tâm thần.
Từ "serotonin" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi có thể xuất hiện trong bối cảnh sức khỏe tâm thần và sinh lý học. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc, tâm trạng và các rối loạn tâm lý. Ngoài ra, "serotonin" cũng thường gặp trong các nghiên cứu khoa học, văn bản y học và tâm lý học, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc điều chỉnh cảm xúc và hành vi con người.