Bản dịch của từ Serve as trong tiếng Việt
Serve as

Serve as (Verb)
Volunteers serve as mentors for underprivileged children in the community.
Tình nguyện viên phục vụ làm tư vấn cho trẻ em nghèo trong cộng đồng.
Not everyone is willing to serve as a leader in social projects.
Không phải ai cũng sẵn lòng phục vụ làm lãnh đạo trong dự án xã hội.
Do you think teachers should serve as role models for students?
Bạn có nghĩ rằng giáo viên nên phục vụ làm hình mẫu cho học sinh không?
Serve as (Phrase)
Volunteering can serve as a way to give back to society.
Tình nguyện có thể phục vụ như một cách trả ơn xã hội.
Not everyone believes that social media should serve as a news source.
Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội nên phục vụ như một nguồn tin tức.
Do you think community centers should serve as hubs for social activities?
Bạn có nghĩ rằng các trung tâm cộng đồng nên phục vụ như trung tâm hoạt động xã hội không?
Cụm động từ "serve as" được sử dụng để chỉ hành động đảm nhận một vai trò hoặc chức năng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "serve as" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và cú pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh trang trọng, "serve in the capacity of" có thể được ưa chuộng hơn ở Anh. Cách phát âm cơ bản cũng tương đồng, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong giọng điệu giữa hai vùng.
Cụm từ "serve as" có nguồn gốc từ tiếng Latin "servire", mang nghĩa là "phục vụ" hoặc "đem lại". Trong lịch sử, các từ nguyên của nó liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hoặc hỗ trợ cho người khác. Ngày nay, "serve as" thường được sử dụng để chỉ vai trò hoặc chức năng của một cá nhân hoặc đối tượng trong một bối cảnh cụ thể, nhấn mạnh sự quan trọng và sự đáp ứng nhu cầu của cộng đồng hoặc tổ chức.
Cụm từ "serve as" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để chỉ vai trò hay chức năng của một đối tượng trong một tình huống nhất định. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trong các lĩnh vực như nghiên cứu, giáo dục và nghề nghiệp, nơi vai trò và cam kết của cá nhân hoặc tổ chức được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



