Bản dịch của từ Serve as trong tiếng Việt

Serve as

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Serve as (Verb)

sɚvˈeɪzə
sɚvˈeɪzə
01

Thực hiện nhiệm vụ hoặc dịch vụ cho ai đó hoặc một cái gì đó.

To perform duties or services for someone or something.

Ví dụ

Volunteers serve as mentors for underprivileged children in the community.

Tình nguyện viên phục vụ làm tư vấn cho trẻ em nghèo trong cộng đồng.

Not everyone is willing to serve as a leader in social projects.

Không phải ai cũng sẵn lòng phục vụ làm lãnh đạo trong dự án xã hội.

Do you think teachers should serve as role models for students?

Bạn có nghĩ rằng giáo viên nên phục vụ làm hình mẫu cho học sinh không?

Serve as (Phrase)

sɚvˈeɪzə
sɚvˈeɪzə
01

Hoạt động như; hành động trong khả năng của.

To function as act in the capacity of.

Ví dụ

Volunteering can serve as a way to give back to society.

Tình nguyện có thể phục vụ như một cách trả ơn xã hội.

Not everyone believes that social media should serve as a news source.

Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội nên phục vụ như một nguồn tin tức.

Do you think community centers should serve as hubs for social activities?

Bạn có nghĩ rằng các trung tâm cộng đồng nên phục vụ như trung tâm hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/serve as/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] On the other hand, education as a remedy for the origin of crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] To begin with, traditions the role of maintaining a society's identity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] They as symbols of cultural identity, reflecting the history and values of the community [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Prison sentences as one of the embodiments of justice and fairness in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Serve as

Không có idiom phù hợp