Bản dịch của từ Serve up trong tiếng Việt
Serve up

Serve up (Verb)
The restaurant will serve up free meals for the homeless.
Nhà hàng sẽ phục vụ bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư.
Volunteers serve up warm drinks to the elderly at the community center.
Những tình nguyện viên phục vụ đồ uống ấm cho người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng.
The charity organization serves up food to families in need every week.
Tổ chức từ thiện phục vụ thức ăn cho các gia đình cần giúp mỗi tuần.
Serve up (Noun)
The waiter's serve up was quick and efficient.
Việc phục vụ của người phục vụ là nhanh chóng và hiệu quả.
She enjoyed the serve up of delicious appetizers at the party.
Cô ấy thích thú với việc phục vụ các món khai vị ngon tại bữa tiệc.
The serve up of drinks at the bar was done with a smile.
Việc phục vụ đồ uống tại quán bar được thực hiện với nụ cười.
Cụm từ "serve up" có nghĩa là cung cấp hoặc trình bày một món ăn, thông thường trong bối cảnh ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, "serve up" thường ám chỉ đến việc chuẩn bị và phục vụ món ăn cho người khác, trong khi trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng nhiều hơn để chỉ hành động cung cấp thông tin hoặc ý tưởng. Sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ nghĩa có thể xuất hiện trong cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "serve up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "servire", nghĩa là phục vụ hoặc phục tùng. Trong tiếng Anh, việc sử dụng cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, nhưng trở nên phổ biến hơn trong ẩm thực và giao tiếp hằng ngày. Nghĩa hiện tại không chỉ dừng lại ở việc cung cấp đồ ăn hay đồ uống, mà còn mở rộng sang khía cạnh cung cấp thông tin, ý tưởng hay cảm xúc một cách chủ động. Sự kết hợp giữa nguồn gốc Latin và sự phát triển ngữ nghĩa qua thời gian cho thấy tính linh hoạt và sự phong phú của ngôn ngữ.
Cụm từ "serve up" xuất hiện với tần suất không cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong việc đánh giá Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến ẩm thực hoặc dịch vụ. Trong phần Đọc và Viết, "serve up" thường được sử dụng trong các bài viết về lối sống hoặc dinh dưỡng, mô tả hành động cung cấp món ăn hoặc thông tin. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến nhà hàng, hoạt động nấu ăn, và sự phục vụ trong ngành dịch vụ ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
