Bản dịch của từ Served trong tiếng Việt
Served

Served (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phục vụ.
Simple past and past participle of serve.
The chef served a delicious meal at the charity event last week.
Đầu bếp đã phục vụ một bữa ăn ngon tại sự kiện từ thiện tuần trước.
They did not serve dessert at the social gathering yesterday.
Họ đã không phục vụ món tráng miệng tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
Did the waiter serve drinks at the party last night?
Người phục vụ có phục vụ đồ uống tại bữa tiệc tối qua không?
Dạng động từ của Served (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Serve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Served |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Served |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Serves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Serving |
Họ từ
Từ "served" là quá khứ phân từ của động từ "serve", mang nghĩa cung cấp hoặc phục vụ món ăn, đồ uống, hoặc đáp ứng nhu cầu cho ai đó. Trong tiếng Anh Anh, "served" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khi đề cập đến phục vụ trong nhà hàng hoặc tham gia vào một dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa của "served" vẫn giữ nguyên, nhưng trong giao tiếp thường ngày, có thể xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh thể thao hoặc quân đội, như trong cụm từ "served in the army" (phục vụ trong quân đội).
Từ "served" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "servire", có nghĩa là "phục vụ" hoặc "hầu hạ". Thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ với hình thức "serf", và từ đó lan truyền vào tiếng Anh. Ngày nay, "served" không chỉ đề cập đến hành động phục vụ trong ngữ cảnh ẩm thực mà còn mở rộng sang việc cung cấp dịch vụ, hỗ trợ hoặc đáp ứng nhu cầu của người khác, phản ánh sự phát triển và biến đổi trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "served" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh dịch vụ, thực phẩm và quản lý nhà hàng. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như thực đơn, sự kiện xã hội và dịch vụ khách hàng. Trong phần Nói và Viết, “served” thường được sử dụng khi thảo luận về trải nghiệm ẩm thực hoặc mô tả quy trình phục vụ. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng phổ biến khi nói về các món ăn được phục vụ hoặc các loại hình dịch vụ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



