Bản dịch của từ Service centre trong tiếng Việt

Service centre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Service centre (Noun)

sɝˈvəs sˈɛntɚ
sɝˈvəs sˈɛntɚ
01

Cơ sở hoặc địa điểm cung cấp dịch vụ, đặc biệt là bảo trì hoặc hỗ trợ sản phẩm hoặc thiết bị.

A facility or location that provides services particularly for maintenance or support of products or equipment.

Ví dụ

The service centre repaired my laptop quickly.

Trung tâm dịch vụ đã sửa laptop của tôi nhanh chóng.

She couldn't find the service centre for her phone repair.

Cô ấy không thể tìm trung tâm dịch vụ để sửa chữa điện thoại.

Is there a service centre near the university campus?

Có trung tâm dịch vụ nào gần khuôn viên trường đại học không?

02

Một tổ chức hoặc bộ phận chịu trách nhiệm cung cấp hỗ trợ hoặc dịch vụ cho khách hàng hoặc người dùng.

An organization or department responsible for providing assistance or service to customers or users.

Ví dụ

The service center helped me fix my laptop quickly.

Trung tâm dịch vụ đã giúp tôi sửa máy tính nhanh chóng.

She couldn't find the service center's contact number.

Cô ấy không thể tìm số liên lạc của trung tâm dịch vụ.

Is the service center open on weekends for customer support?

Trung tâm dịch vụ có mở cửa vào cuối tuần để hỗ trợ khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/service centre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Service centre

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.