Bản dịch của từ Service coordinator trong tiếng Việt
Service coordinator

Service coordinator (Noun)
Người chịu trách nhiệm tổ chức và phối hợp các dịch vụ cho khách hàng.
A person responsible for organizing and coordinating services for clients or customers.
Maria is a service coordinator for the local food bank.
Maria là người điều phối dịch vụ cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
John is not a service coordinator at the community center.
John không phải là người điều phối dịch vụ tại trung tâm cộng đồng.
Is Sarah the service coordinator for the homeless shelter?
Sarah có phải là người điều phối dịch vụ cho nơi trú ẩn người vô gia cư không?
Một cá nhân tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa các nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng để đảm bảo việc cung cấp dịch vụ đúng cách.
An individual who facilitates communication among service providers and clients to ensure proper delivery of services.
The service coordinator helped families find resources for their children.
Người điều phối dịch vụ đã giúp các gia đình tìm kiếm tài nguyên cho trẻ em.
The service coordinator did not attend the community meeting last week.
Người điều phối dịch vụ đã không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the service coordinator connect the clients with the right providers?
Người điều phối dịch vụ đã kết nối các khách hàng với nhà cung cấp đúng không?
The service coordinator helped families find resources in the community.
Điều phối viên dịch vụ đã giúp các gia đình tìm nguồn lực trong cộng đồng.
The service coordinator does not ignore client requests for assistance.
Điều phối viên dịch vụ không bỏ qua yêu cầu hỗ trợ của khách hàng.
Does the service coordinator assist with mental health services in schools?
Điều phối viên dịch vụ có hỗ trợ các dịch vụ sức khỏe tâm thần trong trường học không?