Bản dịch của từ Service level trong tiếng Việt

Service level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Service level (Noun)

01

Một tiêu chuẩn hoặc chất lượng dịch vụ cụ thể được mong đợi hoặc cung cấp.

A specified standard or quality of service that is expected or provided.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phép đo được sử dụng để đánh giá tính đầy đủ của việc cung cấp dịch vụ.

A measurement used to assess the adequacy of service delivery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mức hiệu suất hoặc dịch vụ được thỏa thuận trong các hợp đồng dịch vụ.

A level of performance or service that is agreed upon in service contracts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Service level cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Service level

Không có idiom phù hợp