Bản dịch của từ Service level trong tiếng Việt
Service level
Noun [U/C]

Service level(Noun)
sɝˈvəs lˈɛvəl
sɝˈvəs lˈɛvəl
01
Một phép đo được sử dụng để đánh giá tính đầy đủ của việc cung cấp dịch vụ.
A measurement used to assess the adequacy of service delivery.
Ví dụ
02
Một mức hiệu suất hoặc dịch vụ được thỏa thuận trong các hợp đồng dịch vụ.
A level of performance or service that is agreed upon in service contracts.
Ví dụ
