Bản dịch của từ Service level trong tiếng Việt
Service level
Noun [U/C]

Service level (Noun)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phép đo được sử dụng để đánh giá tính đầy đủ của việc cung cấp dịch vụ.
A measurement used to assess the adequacy of service delivery.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một mức hiệu suất hoặc dịch vụ được thỏa thuận trong các hợp đồng dịch vụ.
A level of performance or service that is agreed upon in service contracts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Service level
Không có idiom phù hợp