Bản dịch của từ Service station trong tiếng Việt
Service station

Service station (Noun)
The service station near my house fixed my car quickly.
Trạm dịch vụ gần nhà tôi sửa xe nhanh chóng.
I couldn't find a service station when my car broke down.
Tôi không thể tìm thấy trạm dịch vụ khi xe hỏng.
Is there a service station on the way to the airport?
Có trạm dịch vụ nào trên đường đến sân bay không?
Cơ sở cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa ô tô.
A facility that provides maintenance and repair services for vehicles.
The service station near my house fixes cars quickly.
Trạm dịch vụ gần nhà tôi sửa xe nhanh chóng.
I avoid the service station on weekends due to long waits.
Tôi tránh trạm dịch vụ vào cuối tuần vì phải đợi lâu.
Is the service station on Main Street open 24 hours?
Trạm dịch vụ trên Đại lộ có mở cửa 24 giờ không?
Trạm dịch vụ (service station) là một cơ sở cung cấp nhiên liệu và dịch vụ bảo trì cho xe cộ. Tại các nước như Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nghĩa, tuy nhiên, ở Anh, "service station" thường chỉ những trạm dịch vụ lớn bên đường cao tốc, bao gồm cả nhà hàng và cửa hàng tiện lợi, trong khi "gas station" là từ chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ chỉ riêng về cung cấp xăng dầu. Chủng loại dịch vụ có thể biến đổi theo từng quốc gia và đặc điểm vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp