Bản dịch của từ Service station trong tiếng Việt

Service station

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Service station (Noun)

sˈɝɹvɪs stˈeɪʃn
sˈɝɹvɪs stˈeɪʃn
01

Nơi mà phương tiện có thể được sửa chữa hoặc bảo dưỡng.

A place where a vehicle can be repaired or serviced.

Ví dụ

The service station near my house fixed my car quickly.

Trạm dịch vụ gần nhà tôi sửa xe nhanh chóng.

I couldn't find a service station when my car broke down.

Tôi không thể tìm thấy trạm dịch vụ khi xe hỏng.

Is there a service station on the way to the airport?

Có trạm dịch vụ nào trên đường đến sân bay không?

02

Cơ sở cung cấp dịch vụ bảo trì, sửa chữa ô tô.

A facility that provides maintenance and repair services for vehicles.

Ví dụ

The service station near my house fixes cars quickly.

Trạm dịch vụ gần nhà tôi sửa xe nhanh chóng.

I avoid the service station on weekends due to long waits.

Tôi tránh trạm dịch vụ vào cuối tuần vì phải đợi lâu.

Is the service station on Main Street open 24 hours?

Trạm dịch vụ trên Đại lộ có mở cửa 24 giờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/service station/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Service station

Không có idiom phù hợp