Bản dịch của từ Servicing trong tiếng Việt
Servicing

Servicing (Verb)
Hành động bảo trì và sửa chữa một cái gì đó.
The action of maintaining and repairing something.
She is servicing the community center's equipment regularly.
Cô ấy đang bảo dưỡng thiết bị trung tâm cộng đồng thường xuyên.
Volunteers are servicing the computers at the local library.
Những tình nguyện viên đang sửa chữa máy tính tại thư viện địa phương.
The maintenance team is servicing the playground equipment today.
Đội bảo trì đang bảo dưỡng thiết bị sân chơi hôm nay.
Dạng động từ của Servicing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Service |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Serviced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Serviced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Services |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Servicing |
Servicing (Noun)
Hành động bảo trì và sửa chữa một cái gì đó.
The action of maintaining and repairing something.
Community centers offer free servicing for bicycles to residents.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ sửa chữa miễn phí cho cư dân.
The government provides servicing for public infrastructure regularly.
Chính phủ cung cấp dịch vụ bảo dưỡng định kỳ cho cơ sở hạ tầng công cộng.
Volunteers organize servicing events to fix equipment in the park.
Tình nguyện viên tổ chức sự kiện bảo dưỡng để sửa chữa thiết bị trong công viên.
Dạng danh từ của Servicing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Servicing | Servicings |
Họ từ
Từ "servicing" có nghĩa là cung cấp dịch vụ hoặc bảo trì cho một thiết bị hoặc hệ thống nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, "servicing" được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như ô tô và công nghệ. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, và thường được thay thế bằng "maintenance" trong một số ngữ cảnh. Dù có sự khác biệt trong cách sử dụng, cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự vận hành của thiết bị.
Từ "servicing" có nguồn gốc từ động từ Latin "servire", nghĩa là "phục vụ" hoặc "hầu hạ". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "servir", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Trong bối cảnh hiện đại, "servicing" chỉ việc cung cấp dịch vụ hoặc bảo trì cho một sản phẩm hoặc hệ thống nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm phục vụ, thể hiện vai trò hỗ trợ và chăm sóc mà hoạt động này đem lại.
Từ "servicing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Writing và Listening. Trong Writing, nó thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kinh doanh hoặc dịch vụ. Trong Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến bảo trì, sửa chữa hoặc cung cấp dịch vụ. Ngoài ra, "servicing" cũng được vận dụng trong các lĩnh vực công nghiệp để mô tả quy trình chăm sóc và bảo trì thiết bị, đồng thời thường gặp trong ngữ cảnh thảo luận về trách nhiệm chăm sóc khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



