Bản dịch của từ Servitude trong tiếng Việt

Servitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Servitude (Noun)

01

Sự khuất phục của tài sản để giảm nhẹ.

The subjection of property to an easement.

Ví dụ

The new law ended servitude on public land in California.

Luật mới đã chấm dứt tình trạng phục tùng trên đất công ở California.

Many communities do not support servitude for private property owners.

Nhiều cộng đồng không ủng hộ tình trạng phục tùng cho chủ sở hữu tài sản tư.

Does servitude affect the value of residential properties in New York?

Tình trạng phục tùng có ảnh hưởng đến giá trị bất động sản ở New York không?

02

Tình trạng nô lệ hoặc hoàn toàn phụ thuộc vào người có quyền lực hơn.

The state of being a slave or completely subject to someone more powerful.

Ví dụ

Many people experienced servitude during the colonial period in America.

Nhiều người đã trải qua tình trạng nô lệ trong thời kỳ thuộc địa ở Mỹ.

Servitude is not acceptable in modern society and must be abolished.

Tình trạng nô lệ là không thể chấp nhận trong xã hội hiện đại và phải được bãi bỏ.

Is servitude still a problem in certain countries today?

Liệu tình trạng nô lệ vẫn là vấn đề ở một số quốc gia ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Servitude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Servitude

Không có idiom phù hợp