Bản dịch của từ Sesquiterpene trong tiếng Việt

Sesquiterpene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sesquiterpene (Noun)

01

Một terpene có công thức c₁₅h₂₄ hoặc một dẫn xuất đơn giản của hợp chất như vậy.

A terpene with the formula c₁₅h₂₄ or a simple derivative of such a compound.

Ví dụ

Sesquiterpene compounds are found in many essential oils used in aromatherapy.

Các hợp chất sesquiterpene có trong nhiều tinh dầu sử dụng trong liệu pháp hương liệu.

Sesquiterpene is not commonly discussed in social studies or conversations.

Sesquiterpene không thường được thảo luận trong các nghiên cứu xã hội.

Is sesquiterpene important in the production of social beverages like kombucha?

Sesquiterpene có quan trọng trong sản xuất đồ uống xã hội như kombucha không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sesquiterpene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sesquiterpene

Không có idiom phù hợp