Bản dịch của từ Sesquiterpene trong tiếng Việt
Sesquiterpene

Sesquiterpene (Noun)
Một terpene có công thức c₁₅h₂₄ hoặc một dẫn xuất đơn giản của hợp chất như vậy.
A terpene with the formula c₁₅h₂₄ or a simple derivative of such a compound.
Sesquiterpene compounds are found in many essential oils used in aromatherapy.
Các hợp chất sesquiterpene có trong nhiều tinh dầu sử dụng trong liệu pháp hương liệu.
Sesquiterpene is not commonly discussed in social studies or conversations.
Sesquiterpene không thường được thảo luận trong các nghiên cứu xã hội.
Is sesquiterpene important in the production of social beverages like kombucha?
Sesquiterpene có quan trọng trong sản xuất đồ uống xã hội như kombucha không?
Sesquiterpene là một nhóm hợp chất hữu cơ thuộc họ terpen, có công thức hóa học tổng quát là C15H24. Chúng thường được tìm thấy trong các loài thực vật và có vai trò quan trọng trong sinh lý thực vật cũng như là chất tạo hương liệu tự nhiên. Sesquiterpene có thể có mặt ở cả hình thức đồng phân và có tính chất kháng khuẩn, chống viêm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "sesquiterpene" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sesqui-" có nghĩa là "một phần rưỡi" và "terpene" xuất phát từ "terpentin", một chất tự nhiên. Sesquiterpene thường được sử dụng để chỉ một nhóm hợp chất hữu cơ phức tạp có công thức hóa học C15H24, bao gồm một dạng phụ của terpenes. Tên gọi này phản ánh cấu trúc phân tử của chúng, chỉ ra rằng chúng có thể được coi là sự kết hợp của một terpenes đơn giản với một phân tử khác, do đó phù hợp với đặc điểm hóa học của chúng trong tự nhiên.
Từ "sesquiterpene" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về tinh dầu, hóa học hữu cơ và sinh học phân tử, đặc biệt trong việc mô tả các hợp chất tự nhiên có tính chất sinh học, như trong y học hoặc công nghiệp thực phẩm. Do đó, việc nắm vững từ này có thể hữu ích cho những ai nghiên cứu liên quan đến hóa học thực phẩm hoặc y học tự nhiên.