Bản dịch của từ Set a new world record trong tiếng Việt
Set a new world record

Set a new world record (Verb)
Thiết lập hoặc tạo ra một thành tựu vượt qua các kỷ lục trước đó.
To establish or create an achievement that surpasses previous records.
She set a new world record for the longest social media campaign.
Cô ấy đã lập kỷ lục thế giới mới về chiến dịch truyền thông xã hội dài nhất.
They did not set a new world record during the charity event.
Họ đã không lập kỷ lục thế giới mới trong sự kiện từ thiện.
Did he set a new world record for community service hours?
Liệu anh ấy có lập kỷ lục thế giới mới về giờ phục vụ cộng đồng không?
She set a new world record in marathon running last Saturday.
Cô ấy đã thiết lập kỷ lục thế giới mới trong cuộc đua marathon vào thứ Bảy vừa qua.
They did not set a new world record in the social event.
Họ đã không thiết lập kỷ lục thế giới mới trong sự kiện xã hội.
Set a new world record (Noun)
Một màn trình diễn hoặc thành tựu tốt nhất từng được ghi nhận trong một hạng mục cụ thể.
A performance or achievement that is the best ever recorded in a particular category.
The team set a new world record in the 4x100 relay.
Đội đã thiết lập một kỷ lục thế giới mới trong tiếp sức 4x100.
They did not set a new world record in the marathon.
Họ không thiết lập một kỷ lục thế giới mới trong marathon.
Did the athlete set a new world record in swimming?
Vận động viên có thiết lập một kỷ lục thế giới mới trong bơi lội không?
John set a new world record for the longest social media campaign.
John đã thiết lập một kỷ lục thế giới mới cho chiến dịch truyền thông xã hội dài nhất.
They did not set a new world record during the charity event.
Họ đã không thiết lập một kỷ lục thế giới mới trong sự kiện từ thiện.
Cụm từ "set a new world record" có nghĩa là thiết lập một kỷ lục mới trong một lĩnh vực cụ thể, thường liên quan đến thể thao hoặc các hoạt động cạnh tranh. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi người ta có thể dùng "set" thay cho "establish" trong các ngữ cảnh chính thức hơn. Cụm từ này thể hiện sự xuất sắc và nỗ lực cá nhân hoặc tập thể nhằm phá vỡ các kỷ lục trước đó.