Bản dịch của từ Set back trong tiếng Việt
Set back

Set back (Noun)
High unemployment can set back social development in many communities.
Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể làm chậm phát triển xã hội ở nhiều cộng đồng.
Lack of education does not set back social progress for everyone.
Thiếu giáo dục không làm chậm tiến bộ xã hội cho tất cả mọi người.
Can poverty set back social equality in our society?
Liệu nghèo đói có thể làm chậm bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta không?
Set back (Verb)
The new policy set back the community project by six months.
Chính sách mới đã làm chậm dự án cộng đồng sáu tháng.
The pandemic did not set back our efforts to support local businesses.
Đại dịch không làm chậm nỗ lực của chúng tôi để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.
Did the funding cuts set back the social initiative in 2022?
Có phải việc cắt giảm ngân sách đã làm chậm sáng kiến xã hội năm 2022?
Cụm từ "set back" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một sự trì hoãn hoặc cản trở trong tiến trình đạt được mục tiêu hoặc kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu về ngữ cảnh và tần suất sử dụng. "Set back" có thể được dùng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng hồi phục không tiến triển như mong đợi. Trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh đến những trở ngại trong công việc hoặc dự án.
Cụm từ "set back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "set" xuất phát từ tiếng Đức cổ "setzan" có nghĩa là đặt hoặc thiếp lập, còn "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", chỉ vị trí phía sau. Kể từ thế kỷ 19, "set back" được sử dụng để chỉ sự cản trở hoặc trở ngại. Nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự suy giảm hay thụt lùi trong tiến trình hoặc kế hoạch, phản ánh rõ nét ý niệm về việc trở lại trạng thái trước đó.
Cụm từ "set back" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt ý nghĩa về những trở ngại hoặc khó khăn gặp phải. Trong phần Listening và Reading, "set back" thường được thấy trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện không đạt được kỳ vọng hay ảnh hưởng tiêu cực đến tiến trình. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về dự án, sự nghiệp hoặc phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp