Bản dịch của từ Set back trong tiếng Việt

Set back

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set back (Noun)

01

Một vấn đề làm cho sự tiến bộ hoặc thành công trở nên khó khăn.

A problem that makes progress or success difficult.

Ví dụ

High unemployment can set back social development in many communities.

Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể làm chậm phát triển xã hội ở nhiều cộng đồng.

Lack of education does not set back social progress for everyone.

Thiếu giáo dục không làm chậm tiến bộ xã hội cho tất cả mọi người.

Can poverty set back social equality in our society?

Liệu nghèo đói có thể làm chậm bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta không?

Set back (Verb)

01

Khiến (ai đó hoặc cái gì đó) bị trì hoãn hoặc bị giữ lại.

Cause someone or something to be delayed or held back.

Ví dụ

The new policy set back the community project by six months.

Chính sách mới đã làm chậm dự án cộng đồng sáu tháng.

The pandemic did not set back our efforts to support local businesses.

Đại dịch không làm chậm nỗ lực của chúng tôi để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương.

Did the funding cuts set back the social initiative in 2022?

Có phải việc cắt giảm ngân sách đã làm chậm sáng kiến xã hội năm 2022?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set back

Không có idiom phù hợp