Bản dịch của từ Set-back arm trong tiếng Việt

Set-back arm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set-back arm (Noun)

sˈɛtbˌæk ˈɑɹm
sˈɛtbˌæk ˈɑɹm
01

Một thiết bị được sử dụng để điều chỉnh vị trí của một đối tượng, thường là trong máy móc.

A device used in the adjustment of an object's position, typically in machinery.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thành phần trong một số hệ thống cơ khí xác định khoảng cách từ một điểm xoay.

A component in certain mechanical systems that defines the distance from a pivot point.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong nhiếp ảnh, một cơ chế cho phép thay đổi góc độ hoặc vị trí của máy ảnh.

In photography, a mechanism that allows for variations in camera angles or positions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set-back arm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set-back arm

Không có idiom phù hợp