Bản dịch của từ Set free trong tiếng Việt

Set free

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set free (Adjective)

sˈɛtfɹˈi
sˈɛtfɹˈi
01

Được giải phóng khỏi sự giam cầm hoặc nô lệ.

Released from captivity or bondage.

Ví dụ

The rescued animals were finally set free in the wild.

Những con vật được cứu đã cuối cùng được thả tự do vào tự nhiên.

The activists fought for the rights of the unfairly set free prisoners.

Các nhà hoạt động đã chiến đấu cho quyền lợi của những tù nhân bị thả tự do một cách không công bằng.

Were the refugees set free after being granted asylum in the country?

Liệu những người tị nạn đã được thả tự do sau khi được cấp quyền tị nạn trong nước không?

Set free (Verb)

sˈɛtfɹˈi
sˈɛtfɹˈi
01

Để giải phóng hoặc giải phóng khỏi sự ràng buộc hoặc giam cầm.

To release or liberate from constraint or confinement.

Ví dụ

The government set free all political prisoners last month.

Chính phủ phóng thích tất cả tù nhân chính trị tháng trước.

She didn't want to set free the captured animals in the zoo.

Cô ấy không muốn thả tù động vật bị bắt trong sở thú.

Did they set free the activists who were protesting peacefully?

Họ có thả tù những người hoạt động biểu tình một cách bình thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set free

Không có idiom phù hợp