Bản dịch của từ Set free trong tiếng Việt
Set free

Set free (Adjective)
The rescued animals were finally set free in the wild.
Những con vật được cứu đã cuối cùng được thả tự do vào tự nhiên.
The activists fought for the rights of the unfairly set free prisoners.
Các nhà hoạt động đã chiến đấu cho quyền lợi của những tù nhân bị thả tự do một cách không công bằng.
Were the refugees set free after being granted asylum in the country?
Liệu những người tị nạn đã được thả tự do sau khi được cấp quyền tị nạn trong nước không?
Set free (Verb)
Để giải phóng hoặc giải phóng khỏi sự ràng buộc hoặc giam cầm.
To release or liberate from constraint or confinement.
The government set free all political prisoners last month.
Chính phủ phóng thích tất cả tù nhân chính trị tháng trước.
She didn't want to set free the captured animals in the zoo.
Cô ấy không muốn thả tù động vật bị bắt trong sở thú.
Did they set free the activists who were protesting peacefully?
Họ có thả tù những người hoạt động biểu tình một cách bình thường không?
Cụm từ "set free" mang nghĩa là giải phóng hoặc thả tự do cho ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một người, động vật hay vật thể không còn bị ràng buộc hoặc giam giữ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "set free" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, nó thường được liên kết với các phong trào về quyền động vật và nhân quyền.
Cụm từ "set free" có nguồn gốc từ động từ "set", từ tiếng Anh cổ "settan", có nghĩa là đặt hoặc sắp xếp, kết hợp với tính từ "free", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "frī", có nghĩa là tự do. Lịch sử sử dụng cụm từ này phản ánh khái niệm về sự giải phóng hoặc trả lại trạng thái tự do từ sự ràng buộc. Ý nghĩa hiện tại của nó thường chỉ việc giải thoát ai đó khỏi sự kiểm soát hay hạn chế nào đó, nhấn mạnh sự phục hồi quyền tự do cá nhân.
Cụm từ "set free" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh viết luận và nói liên quan đến tự do, quyền con người hoặc giải phóng. Trong tiếng Anh giao tiếp chung, cụm từ này thường được dùng khi nói đến việc trả tự do cho một cá nhân hoặc động vật. Tình huống phổ biến có thể bao gồm ngữ cảnh pháp lý, bảo vệ động vật, hoặc thảo luận về sự tự do cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp