Bản dịch của từ Set the stage for trong tiếng Việt
Set the stage for
Set the stage for (Phrase)
Community events set the stage for better social connections among neighbors.
Các sự kiện cộng đồng tạo điều kiện cho mối quan hệ xã hội tốt hơn giữa hàng xóm.
Social media does not set the stage for real friendships.
Mạng xã hội không tạo điều kiện cho tình bạn thật sự.
How can local initiatives set the stage for community engagement?
Các sáng kiến địa phương có thể tạo điều kiện cho sự tham gia của cộng đồng như thế nào?
Community events set the stage for social connections among local residents.
Các sự kiện cộng đồng tạo điều kiện cho mối liên kết xã hội giữa cư dân.
Social media does not set the stage for genuine friendships.
Mạng xã hội không tạo điều kiện cho tình bạn chân thật.
The community center set the stage for the annual cultural festival.
Trung tâm cộng đồng đã chuẩn bị cho lễ hội văn hóa hàng năm.
The city did not set the stage for effective social programs.
Thành phố đã không chuẩn bị cho các chương trình xã hội hiệu quả.
How can schools set the stage for better social interactions?
Làm thế nào các trường học có thể chuẩn bị cho các tương tác xã hội tốt hơn?
The community center set the stage for the annual social gathering.
Trung tâm cộng đồng đã chuẩn bị cho buổi gặp mặt xã hội hàng năm.
They did not set the stage for meaningful social interactions.
Họ đã không chuẩn bị cho những tương tác xã hội có ý nghĩa.
Community meetings set the stage for better neighborhood cooperation and understanding.
Các cuộc họp cộng đồng tạo điều kiện cho sự hợp tác và hiểu biết tốt hơn.
Social events do not set the stage for meaningful discussions among participants.
Các sự kiện xã hội không tạo điều kiện cho những cuộc thảo luận có ý nghĩa giữa các thành viên.
How do social activities set the stage for community engagement?
Các hoạt động xã hội tạo điều kiện cho sự tham gia của cộng đồng như thế nào?
The community meeting set the stage for future social initiatives.
Cuộc họp cộng đồng đã chuẩn bị cho các sáng kiến xã hội trong tương lai.
The event did not set the stage for meaningful discussions among participants.
Sự kiện đã không chuẩn bị cho những cuộc thảo luận ý nghĩa giữa các tham gia.
Cụm từ "set the stage for" có nghĩa là chuẩn bị điều kiện hoặc bối cảnh thuận lợi cho một sự kiện, tình huống hoặc quá trình nào đó xảy ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, giáo dục và nghệ thuật, nhằm nhấn mạnh việc tạo dựng nền tảng cho sự phát triển sau này. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng tương tự về nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng nào trong phát âm hay hình thức viết.