Bản dịch của từ Set the stage for trong tiếng Việt

Set the stage for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set the stage for (Phrase)

sˈɛt ðə stˈeɪdʒ fˈɔɹ
sˈɛt ðə stˈeɪdʒ fˈɔɹ
01

Để tạo ra điều kiện cho một điều gì đó xảy ra

To create conditions for something to happen

Ví dụ

Community events set the stage for better social connections among neighbors.

Các sự kiện cộng đồng tạo điều kiện cho mối quan hệ xã hội tốt hơn giữa hàng xóm.

Social media does not set the stage for real friendships.

Mạng xã hội không tạo điều kiện cho tình bạn thật sự.

How can local initiatives set the stage for community engagement?

Các sáng kiến địa phương có thể tạo điều kiện cho sự tham gia của cộng đồng như thế nào?

Community events set the stage for social connections among local residents.

Các sự kiện cộng đồng tạo điều kiện cho mối liên kết xã hội giữa cư dân.

Social media does not set the stage for genuine friendships.

Mạng xã hội không tạo điều kiện cho tình bạn chân thật.

02

Để chuẩn bị cho ai đó hoặc điều gì đó cho một tình huống hoặc sự kiện cụ thể

To prepare someone or something for a particular situation or event

Ví dụ

The community center set the stage for the annual cultural festival.

Trung tâm cộng đồng đã chuẩn bị cho lễ hội văn hóa hàng năm.

The city did not set the stage for effective social programs.

Thành phố đã không chuẩn bị cho các chương trình xã hội hiệu quả.

How can schools set the stage for better social interactions?

Làm thế nào các trường học có thể chuẩn bị cho các tương tác xã hội tốt hơn?

The community center set the stage for the annual social gathering.

Trung tâm cộng đồng đã chuẩn bị cho buổi gặp mặt xã hội hàng năm.

They did not set the stage for meaningful social interactions.

Họ đã không chuẩn bị cho những tương tác xã hội có ý nghĩa.

03

Để đặt các yếu tố cần thiết cho một sự kiện trong tương lai

To put in place the necessary elements for a future event

Ví dụ

Community meetings set the stage for better neighborhood cooperation and understanding.

Các cuộc họp cộng đồng tạo điều kiện cho sự hợp tác và hiểu biết tốt hơn.

Social events do not set the stage for meaningful discussions among participants.

Các sự kiện xã hội không tạo điều kiện cho những cuộc thảo luận có ý nghĩa giữa các thành viên.

How do social activities set the stage for community engagement?

Các hoạt động xã hội tạo điều kiện cho sự tham gia của cộng đồng như thế nào?

The community meeting set the stage for future social initiatives.

Cuộc họp cộng đồng đã chuẩn bị cho các sáng kiến xã hội trong tương lai.

The event did not set the stage for meaningful discussions among participants.

Sự kiện đã không chuẩn bị cho những cuộc thảo luận ý nghĩa giữa các tham gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Set the stage for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set the stage for

Không có idiom phù hợp