Bản dịch của từ Set up home trong tiếng Việt
Set up home

Set up home (Phrase)
Many young couples set up home after getting married in 2022.
Nhiều cặp đôi trẻ đã lập gia đình sau khi kết hôn vào năm 2022.
They did not set up home in a big city like New York.
Họ đã không lập gia đình ở một thành phố lớn như New York.
Did they set up home in a different country after graduation?
Họ có lập gia đình ở một quốc gia khác sau khi tốt nghiệp không?
Tạo ra một tình huống sống ổn định hoặc môi trường.
To create a stable living situation or environment.
Many young couples set up home after getting married.
Nhiều cặp đôi trẻ thiết lập cuộc sống sau khi kết hôn.
They did not set up home in a busy city.
Họ không thiết lập cuộc sống ở một thành phố đông đúc.
Did they set up home in a quiet neighborhood?
Họ có thiết lập cuộc sống ở một khu phố yên tĩnh không?
They set up home in California after their wedding in 2022.
Họ đã thiết lập cuộc sống ở California sau đám cưới vào năm 2022.
She did not set up home in the city because it was expensive.
Cô ấy không thiết lập cuộc sống ở thành phố vì quá đắt.
Did they set up home in New York after graduating?
Họ đã thiết lập cuộc sống ở New York sau khi tốt nghiệp chưa?
"Cụm từ 'set up home' thường được hiểu là quá trình thiết lập nơi sống hoặc tạo dựng không gian sinh hoạt cho một gia đình hoặc cá nhân. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, thường mang ý nghĩa về việc mua sắm đồ đạc, bài trí và chuẩn bị cho cuộc sống mới. Trong tiếng Anh Anh, cách diễn đạt tương tự có thể là 'set up house', nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, 'set up home' có vẻ phổ biến hơn trong văn cảnh không chính thức".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp