Bản dịch của từ Set up home trong tiếng Việt

Set up home

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set up home (Phrase)

sˈɛt ˈʌp hˈoʊm
sˈɛt ˈʌp hˈoʊm
01

Thiết lập một nơi cư trú.

To establish a residence.

Ví dụ

Many young couples set up home after getting married in 2022.

Nhiều cặp đôi trẻ đã lập gia đình sau khi kết hôn vào năm 2022.

They did not set up home in a big city like New York.

Họ đã không lập gia đình ở một thành phố lớn như New York.

Did they set up home in a different country after graduation?

Họ có lập gia đình ở một quốc gia khác sau khi tốt nghiệp không?

02

Tạo ra một tình huống sống ổn định hoặc môi trường.

To create a stable living situation or environment.

Ví dụ

Many young couples set up home after getting married.

Nhiều cặp đôi trẻ thiết lập cuộc sống sau khi kết hôn.

They did not set up home in a busy city.

Họ không thiết lập cuộc sống ở một thành phố đông đúc.

Did they set up home in a quiet neighborhood?

Họ có thiết lập cuộc sống ở một khu phố yên tĩnh không?

03

Sắp xếp để sống tại một địa điểm cụ thể.

To make arrangements for living in a specific place.

Ví dụ

They set up home in California after their wedding in 2022.

Họ đã thiết lập cuộc sống ở California sau đám cưới vào năm 2022.

She did not set up home in the city because it was expensive.

Cô ấy không thiết lập cuộc sống ở thành phố vì quá đắt.

Did they set up home in New York after graduating?

Họ đã thiết lập cuộc sống ở New York sau khi tốt nghiệp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set up home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set up home

Không có idiom phù hợp