Bản dịch của từ Set your heart on something trong tiếng Việt
Set your heart on something

Set your heart on something (Verb)
Many young people set their hearts on social justice reforms.
Nhiều người trẻ đặt trái tim vào cải cách công bằng xã hội.
She did not set her heart on becoming a politician.
Cô ấy không đặt trái tim vào việc trở thành chính trị gia.
Did they set their hearts on volunteering for the community?
Họ có đặt trái tim vào việc tình nguyện cho cộng đồng không?
Many young people set their heart on social justice initiatives.
Nhiều người trẻ đặt trái tim vào các sáng kiến công bằng xã hội.
She did not set her heart on volunteering this year.
Cô ấy không đặt trái tim vào việc tình nguyện năm nay.
Did you set your heart on joining the community project?
Bạn có đặt trái tim vào việc tham gia dự án cộng đồng không?
Có tình cảm mạnh mẽ hoặc sự cam kết đối với điều gì đó.
To have a strong affection or commitment towards something.
Many young people set their heart on social justice initiatives today.
Nhiều người trẻ đặt trái tim vào các sáng kiến công bằng xã hội hôm nay.
He did not set his heart on joining that social club.
Anh ấy không đặt trái tim vào việc tham gia câu lạc bộ xã hội đó.
Do you set your heart on volunteering for social causes?
Bạn có đặt trái tim vào việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội không?
Cụm từ "set your heart on something" có nghĩa là quyết tâm hoặc ước ao mãnh liệt đạt được một điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này dùng để diễn tả sự quyết tâm và đam mê trong việc theo đuổi một mục tiêu. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này; hình thức viết và phát âm đều giống nhau, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp trang trọng và không trang trọng.