Bản dịch của từ Set your heart on something trong tiếng Việt

Set your heart on something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set your heart on something (Verb)

sˈɛt jˈɔɹ hˈɑɹt ˈɑn sˈʌmθɨŋ
sˈɛt jˈɔɹ hˈɑɹt ˈɑn sˈʌmθɨŋ
01

Để quyết tâm đạt được hoặc có được cái gì đó.

To be determined to achieve or obtain something.

Ví dụ

Many young people set their hearts on social justice reforms.

Nhiều người trẻ đặt trái tim vào cải cách công bằng xã hội.

She did not set her heart on becoming a politician.

Cô ấy không đặt trái tim vào việc trở thành chính trị gia.

Did they set their hearts on volunteering for the community?

Họ có đặt trái tim vào việc tình nguyện cho cộng đồng không?

02

Muốn có điều gì đó rất nhiều.

To desire something very much.

Ví dụ

Many young people set their heart on social justice initiatives.

Nhiều người trẻ đặt trái tim vào các sáng kiến công bằng xã hội.

She did not set her heart on volunteering this year.

Cô ấy không đặt trái tim vào việc tình nguyện năm nay.

Did you set your heart on joining the community project?

Bạn có đặt trái tim vào việc tham gia dự án cộng đồng không?

03

Có tình cảm mạnh mẽ hoặc sự cam kết đối với điều gì đó.

To have a strong affection or commitment towards something.

Ví dụ

Many young people set their heart on social justice initiatives today.

Nhiều người trẻ đặt trái tim vào các sáng kiến công bằng xã hội hôm nay.

He did not set his heart on joining that social club.

Anh ấy không đặt trái tim vào việc tham gia câu lạc bộ xã hội đó.

Do you set your heart on volunteering for social causes?

Bạn có đặt trái tim vào việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set your heart on something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set your heart on something

Không có idiom phù hợp