Bản dịch của từ Seth trong tiếng Việt

Seth

Noun [U/C]

Seth (Noun)

sˈɛɵ
sˈɛɵ
01

Một vị thần độc ác đã sát hại anh trai osiris của mình và làm bị thương horus, con trai của osiris. seth được thể hiện là có đầu của một con vật với mõm dài nhọn.

An evil god who murdered his brother osiris and wounded osiris's son horus. seth is represented as having the head of an animal with a long pointed snout.

Ví dụ

Seth's betrayal led to chaos in the Egyptian society.

Sự phản bội của Seth dẫn đến hỗn loạn trong xã hội Ai Cập.

Horus sought revenge against Seth for his family's suffering.

Horus tìm cách trả thù Seth vì gia đình anh ta bị đau khổ.

02

Một thương gia hoặc chủ ngân hàng.

A merchant or banker.

Ví dụ

Seth was a successful merchant in the town.

Seth là một thương gia thành công trong thị trấn.

The local seth provided loans to small businesses.

Người thương gia địa phương cung cấp khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seth

Không có idiom phù hợp