Bản dịch của từ Setlist trong tiếng Việt
Setlist

Setlist (Noun)
Danh sách các bài hát sẽ được biểu diễn tại buổi hòa nhạc.
A list of songs to be performed at a concert.
The band’s setlist included five new songs for the concert.
Danh sách bài hát của ban nhạc có năm bài mới cho buổi hòa nhạc.
The setlist did not feature any classic hits from the 90s.
Danh sách bài hát không có bất kỳ bản hit cổ điển nào từ những năm 90.
Did you see the setlist for Taylor Swift’s concert last night?
Bạn có thấy danh sách bài hát cho buổi hòa nhạc của Taylor Swift tối qua không?
Setlist (Noun Uncountable)
Một nhóm các bài hát được chọn cho một sự kiện hoặc buổi biểu diễn cụ thể.
A group of songs selected for a particular event or performance.
The band’s setlist included five new songs at the concert.
Danh sách bài hát của ban nhạc có năm bài mới trong buổi hòa nhạc.
The setlist for the festival was not announced until the last minute.
Danh sách bài hát cho lễ hội không được công bố cho đến phút cuối.
What songs are on the setlist for the charity event?
Những bài nào có trong danh sách bài hát cho sự kiện từ thiện?
Setlist là thuật ngữ chỉ danh sách các bài hát mà một nghệ sĩ hoặc ban nhạc sẽ trình diễn trong một buổi hòa nhạc hoặc sự kiện âm nhạc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần như tương đương. Tuy nhiên, trong văn phong viết, "setlist" vẫn duy trì tính nhất quán. Sự khác biệt chính giữa các phiên bản này có thể xuất phát từ việc sử dụng các từ vựng khác liên quan đến âm nhạc và biểu diễn.
Từ "setlist" có nguồn gốc từ hai phần: "set" và "list". Phần "set" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sedere", nghĩa là "ngồi" hay "đặt", thể hiện ý nghĩa về sự sắp xếp. Phần "list" đến từ tiếng Pháp cổ "liste", đồng nghĩa với "danh sách". Kết hợp lại, "setlist" chỉ ra danh sách các bài hát được trình bày trong một buổi biểu diễn. Cách sử dụng hiện đại gắn liền với lĩnh vực âm nhạc biểu diễn trực tiếp và tạo nên sự chuẩn bị cho các nghệ sĩ và khán giả.
Từ "setlist" thường xuất hiện trong các phần thi nghe và nói của IELTS, với tần suất tương đối cao khi thảo luận về âm nhạc và biểu diễn. Trong các ngữ cảnh khác, "setlist" chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp âm nhạc để chỉ danh sách các bài hát được biểu diễn trong một buổi hòa nhạc. Từ này có thể gặp trong các bài viết, phỏng vấn hoặc đánh giá về sự kiện âm nhạc, thể hiện sự chuẩn bị và cấu trúc của chương trình.