Bản dịch của từ Setlist trong tiếng Việt

Setlist

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setlist (Noun)

01

Danh sách các bài hát sẽ được biểu diễn tại buổi hòa nhạc.

A list of songs to be performed at a concert.

Ví dụ

The band’s setlist included five new songs for the concert.

Danh sách bài hát của ban nhạc có năm bài mới cho buổi hòa nhạc.

The setlist did not feature any classic hits from the 90s.

Danh sách bài hát không có bất kỳ bản hit cổ điển nào từ những năm 90.

Did you see the setlist for Taylor Swift’s concert last night?

Bạn có thấy danh sách bài hát cho buổi hòa nhạc của Taylor Swift tối qua không?

Setlist (Noun Uncountable)

01

Một nhóm các bài hát được chọn cho một sự kiện hoặc buổi biểu diễn cụ thể.

A group of songs selected for a particular event or performance.

Ví dụ

The band’s setlist included five new songs at the concert.

Danh sách bài hát của ban nhạc có năm bài mới trong buổi hòa nhạc.

The setlist for the festival was not announced until the last minute.

Danh sách bài hát cho lễ hội không được công bố cho đến phút cuối.

What songs are on the setlist for the charity event?

Những bài nào có trong danh sách bài hát cho sự kiện từ thiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/setlist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Setlist

Không có idiom phù hợp