Bản dịch của từ Setter trong tiếng Việt
Setter

Setter (Noun)
The setter stood still while sniffing for hidden treats in the park.
Chó setter đứng yên khi ngửi tìm đồ ăn giấu trong công viên.
My neighbor does not have a setter for social events.
Người hàng xóm của tôi không có chó setter cho các sự kiện xã hội.
Is a setter a good companion for social gatherings?
Chó setter có phải là bạn đồng hành tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
A setter can influence social change in the community of Springfield.
Một người thiết lập có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở Springfield.
Not every setter has the power to change social norms effectively.
Không phải mọi người thiết lập đều có quyền thay đổi các chuẩn mực xã hội một cách hiệu quả.
Is a setter responsible for promoting social justice in their area?
Có phải một người thiết lập có trách nhiệm thúc đẩy công bằng xã hội trong khu vực của họ không?
Từ "setter" có nghĩa là một giống chó săn, thường được huấn luyện để tìm kiếm và đánh dấu vị trí của thú. Trong tiếng Anh, "setter" chủ yếu được biết đến qua các giống phổ biến như English Setter và Irish Setter. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nơi người Anh nhấn mạnh âm đầu hơn. Tuy nhiên, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này hầu như không thay đổi giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "setter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "setten", xuất phát từ gốc Latin "sĕtāre", có nghĩa là "đặt, sắp xếp". Trong văn cảnh hiện đại, "setter" được sử dụng để chỉ một giống chó săn có khả năng tìm và đánh dấu vị trí của con mồi. Sự phát triển của từ này gắn liền với nhiệm vụ của loài chó trong việc "đặt" mồi vào vị trí để người đi săn dễ dàng nhận diện. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng, phản ánh vai trò của sự định vị trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "setter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về thể thao hoặc trong ngữ cảnh kỹ thuật như lập trình. Trong các tình huống khác, "setter" thường được sử dụng trong thể thao như bóng chuyền, nơi nó chỉ người thực hiện vai trò kiến tạo trong đội. Đồng thời, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thuật ngữ này cũng đề cập đến người thiết lập hoặc cài đặt một hệ thống hay quy trình.