Bản dịch của từ Settle a dispute differences trong tiếng Việt
Settle a dispute differences
Settle a dispute differences (Verb)
Settle a dispute differences (Noun)
Một sự sắp xếp hoặc thỏa thuận đạt được bởi hai hoặc nhiều bên liên quan đến một cuộc xung đột.
An arrangement or agreement reached by two or more parties regarding a conflict.
Một quyết định pháp lý do thẩm phán hoặc trọng tài đưa ra.
A legal decision made by a judge or arbitrator.
Từ "settle" có nghĩa là giải quyết hoặc chấm dứt một vấn đề, thường liên quan đến việc đạt được thỏa thuận. Trong ngữ cảnh của "dispute", từ này đề cập đến việc làm rõ hay hòa giải những mâu thuẫn giữa các bên liên quan. Trong tiếng Anh Anh, "settle" thường được sử dụng trong các hoạt động pháp lý hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính thực tiễn của việc giải quyết. Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai biến thể này không đáng kể, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.