Bản dịch của từ Settler trong tiếng Việt

Settler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Settler(Noun)

sˈɛtlɐ
ˈsɛtɫɝ
01

Một người định cư ở một vùng đất hoặc quốc gia mới.

A person who settles in a new region or country

Ví dụ
02

Một trong những cư dân đầu tiên của một vùng đất mà họ định cư.

One of the early inhabitants of a region who colonizes it

Ví dụ
03

Một người tham gia vào việc thương thảo hoặc ký kết một thỏa thuận hoặc hợp đồng pháp lý.

A person who makes a settlement or a legal agreement

Ví dụ