Bản dịch của từ Settler trong tiếng Việt

Settler

Noun [U/C]

Settler (Noun)

sˈɛɾəlɚ
sˈɛtlɚ
01

Một người di chuyển cùng một nhóm người khác đến sống ở một quốc gia hoặc khu vực mới.

A person who moves with a group of others to live in a new country or area.

Ví dụ

The settler community in Australia has a rich history.

Cộng đồng người định cư ở Úc có một lịch sử phong phú.

The first settlers in America faced many challenges.

Những người định cư đầu tiên ở Mỹ đã đối mặt với nhiều thách thức.

Kết hợp từ của Settler (Noun)

CollocationVí dụ

First settler

Dân định cư đầu tiên

The first settler established a community in the new land.

Người định cư đầu tiên đã thành lập một cộng đồng trên đất mới.

Early settler

Người định cư sớm

The early settler built the first house in the village.

Người định cư sớm xây dựng căn nhà đầu tiên trong làng.

European settler

Người định cư châu âu

The european settler established a new community in the region.

Người châu âu đã thành lập một cộng đồng mới trong khu vực.

English settler

Người định cư anh

The english settler established a new community in the area.

Người định cư người anh đã thành lập một cộng đồng mới trong khu vực.

Jewish settler

Dân cư do thái

The jewish settler community in the west bank is growing.

Cộng đồng người định cư do thái ở bờ tây đang phát triển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Settler

Không có idiom phù hợp