Bản dịch của từ Settler trong tiếng Việt
Settler
Noun [U/C]

Settler(Noun)
sˈɛtlɐ
ˈsɛtɫɝ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người tham gia vào việc thương thảo hoặc ký kết một thỏa thuận hoặc hợp đồng pháp lý.
A person who makes a settlement or a legal agreement
Ví dụ
