Bản dịch của từ Settler trong tiếng Việt
Settler
Settler (Noun)
The settler community in Australia has a rich history.
Cộng đồng người định cư ở Úc có một lịch sử phong phú.
The first settlers in America faced many challenges.
Những người định cư đầu tiên ở Mỹ đã đối mặt với nhiều thách thức.
Kết hợp từ của Settler (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
First settler Dân định cư đầu tiên | The first settler established a community in the new land. Người định cư đầu tiên đã thành lập một cộng đồng trên đất mới. |
Early settler Người định cư sớm | The early settler built the first house in the village. Người định cư sớm xây dựng căn nhà đầu tiên trong làng. |
European settler Người định cư châu âu | The european settler established a new community in the region. Người châu âu đã thành lập một cộng đồng mới trong khu vực. |
English settler Người định cư anh | The english settler established a new community in the area. Người định cư người anh đã thành lập một cộng đồng mới trong khu vực. |
Jewish settler Dân cư do thái | The jewish settler community in the west bank is growing. Cộng đồng người định cư do thái ở bờ tây đang phát triển. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp